🌟 해제 (解除)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 해제 (
해ː제
)
📚 Từ phái sinh: • 해제되다(解除되다): 설치되었거나 갖추어 차려진 것 등이 풀려 없어지다., 묶인 것이나 … • 해제하다(解除하다): 설치했거나 갖추어 차린 것 등을 풀어 없애다., 묶인 것이나 행동을…
📚 thể loại: Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa
🗣️ 해제 (解除) @ Ví dụ cụ thể
- 격리 해제. [격리 (隔離)]
- 비상조치 해제. [비상조치 (非常措置)]
- 무장 해제 상태. [무장 해제 (武裝解除)]
- 무장 해제가 되다. [무장 해제 (武裝解除)]
- 무장 해제를 당하다. [무장 해제 (武裝解除)]
- 무장 해제를 시키다. [무장 해제 (武裝解除)]
- 무장 해제를 하다. [무장 해제 (武裝解除)]
- 적군에게 사로잡힌 우리는 무장 해제를 당하고 포로가 되었다. [무장 해제 (武裝解除)]
- 폭풍 주의보 해제. [폭풍 주의보 (暴風注意報)]
- 폭풍 주의보를 해제하다. [폭풍 주의보 (暴風注意報)]
- 기상청에서 폭풍 주의보를 해제했대요. [폭풍 주의보 (暴風注意報)]
- 공익 근무 요원 소집 해제. [공익 근무 요원 (公益勤務要員)]
- 직위 해제. [직위 (職位)]
- 고위 경찰관이 뇌물 수수 혐의로 직위 해제 처분을 받았다. [직위 (職位)]
- 소집 해제. [소집 (召集)]
- 연금 해제. [연금 (軟禁)]
- 범죄 혐의를 받았던 한 남성은 연금에서 해제되어 십 개월 만에 자유를 누렸다. [연금 (軟禁)]
- 압류 해제. [압류 (押留)]
- 그린벨트 해제. [그린벨트 (greenbelt)]
- 동결 해제. [동결 (凍結)]
- 두 나라의 관계가 개선되어 공동으로 진행하던 사업의 동결이 해제되었다. [동결 (凍結)]
🌷 ㅎㅈ: Initial sound 해제
-
ㅎㅈ (
환전
)
: 한 나라의 화폐를 다른 나라의 화폐와 맞바꿈.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỔI TIỀN: Việc đổi ngang tiền của một nước với tiền của nước khác. -
ㅎㅈ (
현재
)
: 지금 바로 이 시간에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 HIỆN TẠI: Bây giờ, chính vào thời gian này. -
ㅎㅈ (
형제
)
: 형과 남동생.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HUYNH ĐỆ, ANH EM TRAI: Anh trai và em trai. -
ㅎㅈ (
휴지
)
: 쓸모없는 종이.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIẤY VỤN, GIẤY RÁC: Giấy không dùng được. -
ㅎㅈ (
혼자
)
: 다른 사람 없이 한 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MỘT MÌNH: Một người mà không có người khác. -
ㅎㅈ (
한잔
)
: 간단하게 한 차례 마시는 차나 술.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC LÀM MỘT LY, VIỆC UỐNG MỘT CHÉN: Rượu hay trà uống một lần một cách đơn giản. -
ㅎㅈ (
현재
)
: 지금 이때.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HIỆN TẠI: Bây giờ lúc này. -
ㅎㅈ (
혼자
)
: 다른 사람 없이.
☆☆☆
Phó từ
🌏 MỘT MÌNH: Không có người khác. -
ㅎㅈ (
환자
)
: 몸에 병이 들거나 다쳐서 아픈 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỆNH NHÂN, NGƯỜI BỆNH: Người đau vì trong người có bệnh hay bị thương. -
ㅎㅈ (
행정
)
: 규정이나 규칙에 의하여 공적인 일들을 처리함.
☆☆
Danh từ
🌏 HÀNH CHÍNH: Sự xử lý các công việc công theo quy định hoặc quy tắc. -
ㅎㅈ (
협조
)
: 힘을 보태어 도움.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HIỆP TRỢ, SỰ HỢP LỰC, SỰ TRỢ GIÚP: Việc bổ sung sức mạnh rồi giúp đỡ. -
ㅎㅈ (
화장
)
: 화장품을 바르거나 문질러 얼굴을 예쁘게 꾸밈.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HOÁ TRANG, SỰ TRANG ĐIỂM: Việc bôi hoặc phết mĩ phẩm để làm đẹp cho khuôn mặt. -
ㅎㅈ (
화제
)
: 이야기의 제목.
☆☆
Danh từ
🌏 CHỦ ĐỀ, CHỦ ĐIỂM: Đề mục của câu chuyện. -
ㅎㅈ (
확장
)
: 시설, 사업, 세력 등을 늘려서 넓힘.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ MỞ RỘNG, SỰ NỚI RỘNG, SỰ PHÁT TRIỂN, SỰ BÀNH TRƯỚNG: Việc làm cho quy mô công trình, dự án, thế lực... lớn thêm và rộng ra. -
ㅎㅈ (
회장
)
: 모임을 대표하고 모임의 일을 책임지는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 CHỦ TỊCH HỘI, HỘI TRƯỞNG: Người đại diện trong nhóm hội và chịu trách nhiệm công việc của nhóm hội. -
ㅎㅈ (
흔적
)
: 사물이나 현상이 없어지거나 지나간 뒤에 남겨진 것.
☆☆
Danh từ
🌏 DẤU VẾT, VẾT TÍCH: Cái còn lại sau khi sự vật hay hiện tượng mất đi hoặc trôi qua. -
ㅎㅈ (
화재
)
: 집이나 물건이 불에 타는 재앙이나 재난.
☆☆
Danh từ
🌏 HOẢ HOẠN: Tai nạn hoặc tai ương mà nhà hay đồ vật bị cháy. -
ㅎㅈ (
한자
)
: 중국에서 만들어 오늘날에도 쓰고 있는 중국 고유의 문자.
☆☆
Danh từ
🌏 HÁN TỰ, CHỮ HÁN: Văn tự vốn có của Trung Quốc, được tạo ra ở Trung Quốc và đến ngày nay vẫn đang được dùng. -
ㅎㅈ (
현장
)
: 사물이 현재 있는 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 HIỆN TRƯỜNG: Nơi hiện có sự vật. -
ㅎㅈ (
효자
)
: 부모를 잘 모시어 받드는 아들.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI CON CÓ HIẾU: Người con trai phụng dưỡng và chăm sóc bố mẹ chu đáo. -
ㅎㅈ (
학자
)
: 특정 학문을 아주 잘 아는 사람. 또는 학문을 연구하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 HỌC GIẢ: Người biết rất giỏi một chuyên ngành. Hoặc người nghiên cứu về chuyên ngành.
• Giải thích món ăn (78) • Hẹn (4) • Tâm lí (191) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cảm ơn (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tôn giáo (43) • Thời tiết và mùa (101) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Lịch sử (92) • Xem phim (105) • Nói về lỗi lầm (28) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả trang phục (110) • Thể thao (88) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt công sở (197) • Sức khỏe (155) • Kiến trúc, xây dựng (43)