🌟 향로 (香爐)

Danh từ  

1. 향을 피우는 작은 화로.

1. LÒ HƯƠNG: Bếp lò nhỏ đốt hương.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 놋쇠 향로.
    A brass incense burner.
  • 향로의 향.
    Incense of incense burner.
  • 향로를 갖다 놓다.
    Put up a incense burner.
  • 향로에 향을 꽂다.
    Stick incense in the incense burner.
  • 향로에 향을 피우다.
    Burn incense in the incense burner.
  • 제주는 향을 피워 향로에 꽂았다.
    Jeju burned incense and put it in the incense burner.
  • 빈소의 향로에서는 여러 개의 향이 타고 있었다.
    In the incense burner of the mortuary there were several incense burnings.
  • 향은 어디에 꽂으면 되나요?
    Where should i put the scent?
    불을 붙이고 영정 앞 향로에 꽂으시면 됩니다.
    Light it up and stick it in the incense burner in front of the portrait.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 향로 (향노)

🗣️ 향로 (香爐) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Khí hậu (53) Giáo dục (151) Chào hỏi (17) Lịch sử (92) Hẹn (4) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tìm đường (20) Ngôn ngữ (160) Xin lỗi (7) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chế độ xã hội (81) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề môi trường (226) Biểu diễn và thưởng thức (8)