🌟 향로 (香爐)

Danh từ  

1. 향을 피우는 작은 화로.

1. LÒ HƯƠNG: Bếp lò nhỏ đốt hương.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 놋쇠 향로.
    A brass incense burner.
  • Google translate 향로의 향.
    Incense of incense burner.
  • Google translate 향로를 갖다 놓다.
    Put up a incense burner.
  • Google translate 향로에 향을 꽂다.
    Stick incense in the incense burner.
  • Google translate 향로에 향을 피우다.
    Burn incense in the incense burner.
  • Google translate 제주는 향을 피워 향로에 꽂았다.
    Jeju burned incense and put it in the incense burner.
  • Google translate 빈소의 향로에서는 여러 개의 향이 타고 있었다.
    In the incense burner of the mortuary there were several incense burnings.
  • Google translate 향은 어디에 꽂으면 되나요?
    Where should i put the scent?
    Google translate 불을 붙이고 영정 앞 향로에 꽂으시면 됩니다.
    Light it up and stick it in the incense burner in front of the portrait.

향로: censer; incense brazier,こうろ【香炉】,brûle-parfum, encensoir, cassolette,incensario, brasero de incienso,مبخرة عطور,бойпор, шанлуу,lò hương,กระถางธูป,dupa wangi,,香炉,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 향로 (향노)

🗣️ 향로 (香爐) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Thời tiết và mùa (101) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Khoa học và kĩ thuật (91) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề xã hội (67) Ngôn luận (36) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi điện thoại (15) Tâm lí (191) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)