🌟 성찰 (省察)

Danh từ  

1. 스스로를 반성하고 살핌.

1. SỰ TỰ SUY XÉT: Sự suy xét và tự hối cải.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 자아 성찰.
    Self-reflection.
  • 내적 성찰.
    Internal reflection.
  • 진지한 성찰.
    Serious reflection.
  • 성찰이 깊다.
    Deep reflection.
  • 성찰이 되다.
    Reflect.
  • 성찰이 부족하다.
    Lack of reflection.
  • 성찰이 없다.
    No reflection.
  • 성찰을 하다.
    Reflect.
  • 지성인에게 있어 중요한 것은 비판 의식과 성찰의 정신이다.
    What is important to an intelligent person is the spirit of critical consciousness and reflection.
  • 뼈를 깎는 자기 성찰을 통해서만 진정한 개혁을 이룰 수 있다.
    Only through bone-cutting self-reflection can real reform be achieved.
  • 민준이는 매일 밤 하루를 되돌아보며 자신에 대해 성찰을 한다.
    Min-jun looks back on his day every night and looks back on himself.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 성찰 (성찰)
📚 Từ phái sinh: 성찰하다(省察하다): 스스로를 반성하고 살피다. 성찰적: 지나간 일을 되돌아보며 반성하고 살피는. 또는 그런 것.

🗣️ 성찰 (省察) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Sức khỏe (155) Sinh hoạt trong ngày (11) Hẹn (4) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (255) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thời gian (82) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề xã hội (67) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chào hỏi (17) Sinh hoạt nhà ở (159) Thông tin địa lí (138) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Lịch sử (92) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khí hậu (53) Diễn tả ngoại hình (97)