🌟 성충 (成蟲)

Danh từ  

1. 다 자란 곤충.

1. CÔN TRÙNG ĐÃ ĐẾN TUỔI SINH SẢN: Côn trùng đã lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 곤충의 성충.
    An insect's adult insects.
  • 성충이 되다.
    Become an adult.
  • 성충을 잡다.
    Catch an adult insect.
  • 성충으로 변하다.
    Turn into an adult.
  • 성충으로 진화하다.
    Evolve into adult insects.
  • 모기는 성충으로 진화한 후 한두 달을 산다.
    Mosquitoes live one or two months after they evolve into adult insects.
  • 모기의 유충은 일이 주가 지나면 성충으로 변한다.
    Mosquito larvae turn into adult larvae after work week.
  • 알에서 깨어난 나비의 애벌레는 이듬해 여름에 성충이 된다.
    The butterfly larva awakened from the egg becomes an adult the following summer.
Từ tham khảo 유충(幼蟲): 알에서 나와 다 자라지 않은 벌레.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 성충 (성충)

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả ngoại hình (97) Xin lỗi (7) Chính trị (149) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả vị trí (70) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (23) Trao đổi thông tin cá nhân (46) So sánh văn hóa (78) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề xã hội (67) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (82)