🌟 해부학 (解剖學)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 해부학 (
해ː부학
) • 해부학이 (해ː부하기
) • 해부학도 (해ː부학또
) • 해부학만 (해ː부항만
)
🗣️ 해부학 (解剖學) @ Ví dụ cụ thể
- 해부학 교실. [교실 (敎室)]
- 병리 해부학. [병리 (病理)]
- 첫 해부학 실습은 어땠어? [덜컥덜컥하다]
- 어제 해부학 실습 시간에 시체를 보고 기함을 하고 쓰러져서 지금 집에서 안정을 취하고 있대. [기함 (氣陷)]
- 생물학, 해부학, 세포학 등등 여러 분야를 두루 공부해야 해. [생물학 (生物學)]
- 해부학 시간에 척추동물과 무척추동물의 차이점에 대해서 배웠다. [척추동물 (脊椎動物)]
🌷 ㅎㅂㅎ: Initial sound 해부학
-
ㅎㅂㅎ (
활발히
)
: 생기가 있고 힘차게.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH HOẠT BÁT: Một cách mạnh mẽ và có sinh khí. -
ㅎㅂㅎ (
합법화
)
: 법과 규범에 맞도록 함.
Danh từ
🌏 SỰ HỢP PHÁP HÓA, SỰ HỢP LỆ HÓA: Việc làm cho hợp với luật và quy phạm. -
ㅎㅂㅎ (
해부학
)
: 생물의 내부 구조를 연구하는 학문.
Danh từ
🌏 GIẢI PHẪU HỌC: Chuyên ngành nghiên cứu về cấu trúc bên trong của sinh vật. -
ㅎㅂㅎ (
학부형
)
: 학생의 보호자.
Danh từ
🌏 PHỤ HUYNH: Người bảo trợ của học sinh.
• Thông tin địa lí (138) • Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Mối quan hệ con người (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Lịch sử (92) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giáo dục (151) • Văn hóa ẩm thực (104) • Việc nhà (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Đời sống học đường (208) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khí hậu (53) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề môi trường (226) • Du lịch (98) • Diễn tả vị trí (70) • Gọi món (132)