🌟 해부학 (解剖學)

Danh từ  

1. 생물의 내부 구조를 연구하는 학문.

1. GIẢI PHẪU HỌC: Chuyên ngành nghiên cứu về cấu trúc bên trong của sinh vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 해부학 강의.
    Anatomy lectures.
  • Google translate 해부학 교수.
    Professor of anatomy.
  • Google translate 해부학 시간.
    Anatomical time.
  • Google translate 해부학 실습.
    Anatomical practice.
  • Google translate 해부학 실험실.
    Anatomical laboratories.
  • Google translate 해부학의 발전.
    Development of anatomy.
  • Google translate 해부학의 연구.
    Study of anatomy.
  • Google translate 해부학을 공부하다.
    Study anatomy.
  • Google translate 해부학을 배우다.
    Learn anatomy.
  • Google translate 해부학을 전공하다.
    Major in anatomy.
  • Google translate 의대를 다니는 유민이는 해부학 시간에 시체 해부 실습을 하였다.
    Yu-min, a medical student, did a body dissection during anatomy class.
  • Google translate 해부학을 전공한 김 박사는 해부도를 가지고 인체의 내부를 설명하였다.
    Dr. kim, who majored in anatomy, explained the interior of the human body with anatomy.
  • Google translate 지수야, 지난 학기에 해부학 수업 들었니?
    Jisoo, did you take an anatomy class last semester?
    Google translate 응, 난 수업 들었는데. 너는 이번 학기에 듣고 있지?
    Yes, i took a class. are you listening this semester?

해부학: anatomy,かいぼうがく【解剖学】,anatomie,anatomía,علم التشريح، فنّ التشريح,бие бүтцийн зүй,giải phẫu học,กายวิภาคศาสตร์,anatomi,анатомия,解剖学,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 해부학 (해ː부학) 해부학이 (해ː부하기) 해부학도 (해ː부학또) 해부학만 (해ː부항만)

🗣️ 해부학 (解剖學) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khí hậu (53) Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tính cách (365) Tôn giáo (43) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Yêu đương và kết hôn (19) Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Hẹn (4) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả ngoại hình (97)