🌟 해빙 (解氷)

Danh từ  

1. 얼음이 녹음.

1. SỰ TAN BĂNG: Việc băng đá tan ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 해빙 과정.
    The thawing process.
  • 해빙 면적.
    Sea ice area.
  • 해빙의 속도.
    Velocity of sea ice.
  • 해빙이 되다.
    Thaw.
  • 해빙을 시작하다.
    Begin thawing.
  • 봄이 되면서 얼어붙었던 강물이 해빙이 되기 시작했다.
    As spring came, the frozen river began to thaw.
  • 지구 온난화로 북극의 해빙 속도가 조금씩 빨라지고 있다고 한다.
    It is said that global warming is increasing the rate of sea ice in the arctic.
  • 날씨가 점점 풀리면서 산꼭대기의 얼음도 조금씩 해빙을 시작했다.
    As the weather gradually got warmer, the ice on the top of the mountain began to thaw little by little.
  • 내일 썰매 타러 가려고 하는데, 얼음이 녹지는 않았겠지?
    We're going sledding tomorrow, but the ice hasn't melted, has it?
    그럼, 해방까지는 아직 멀었어.
    Well, we still have a long way to go before liberation.
Từ trái nghĩa 결빙(結氷): 물이 얼어서 얼음이 됨.

2. (비유적으로) 서로 대립 중이던 집단이나 나라 사이의 긴장이 느슨해짐.

2. SỰ TAN BĂNG: (cách nói ẩn dụ) Việc bầu không khí căng thẳng đối đầu giữa các nhóm hay các nước đối lập với nhau trở nên dãn ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 정치적 해빙.
    Political thaw.
  • 해빙 분위기.
    Thawing mood.
  • 해빙의 실마리.
    A clue to the thaw.
  • 해빙의 조짐.
    Signs of thawing.
  • 해빙이 되다.
    Thaw.
  • 해빙으로 연결되다.
    Connected by sea ice.
  • 우리나라는 북한과의 해빙의 실마리를 찾기 위해 노력하고 있다.
    South korea is trying to find a clue to a thaw with north korea.
  • 여당은 이번 조치가 야당과의 관계 해빙으로 연결되기를 희망하고 있다.
    The ruling party hopes the move will lead to a thaw in relations with the opposition.
  • 대통령이 대기업 대표들을 차례로 만나면서 정부와 기업 간에 해빙의 조짐이 보인다.
    There are signs of a thaw between the government and businesses as the president meets with representatives of large corporations one after the other.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 해빙 (해ː빙)
📚 Từ phái sinh: 해빙되다(解氷되다): 얼음이 녹게 되다., (비유적으로) 서로 대립 중이던 집단이나 나라… 해빙하다(解氷하다): 얼음이 녹다., (비유적으로) 서로 대립 중이던 집단이나 나라 사이…

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (255) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (82) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Tìm đường (20) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sở thích (103) Luật (42) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tâm lí (191) Việc nhà (48)