🌟 해빙하다 (解氷 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 해빙하다 (
해ː빙하다
)
📚 Từ phái sinh: • 해빙(解氷): 얼음이 녹음., (비유적으로) 서로 대립 중이던 집단이나 나라 사이의 긴장…
🌷 ㅎㅂㅎㄷ: Initial sound 해빙하다
-
ㅎㅂㅎㄷ (
활발하다
)
: 생기가 있고 힘차다.
☆☆
Tính từ
🌏 HOẠT BÁT: Có sinh khí và tràn đầy sức mạnh. -
ㅎㅂㅎㄷ (
희박하다
)
: 기체나 액체 등의 밀도나 농도가 짙지 못하고 낮거나 엷다.
☆
Tính từ
🌏 LOÃNG, NÔNG: Nồng độ hay mật độ của chất lỏng hay chất khí không đậm đặc mà ít hoặc nhạt. -
ㅎㅂㅎㄷ (
해박하다
)
: 여러 방면으로 학식이 넓고 아는 것이 많다.
☆
Tính từ
🌏 UYÊN BÁC: Học thức rộng và hiểu biết nhiều về nhiều phương diện.
• Ngôn luận (36) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mua sắm (99) • Chính trị (149) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sở thích (103) • Luật (42) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thời tiết và mùa (101) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Việc nhà (48) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Khí hậu (53) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Xin lỗi (7) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt công sở (197) • Thông tin địa lí (138) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)