ㅂㅈㅅㅋㄷ (
변질시키다
)
: 물건의 바탕이나 성질을 달라지게 하다.
Động từ
🌏 LÀM BIẾN CHẤT: Làm cho nền tảng hay tính chất của vật khác đi.
ㅂㅈㅅㅋㄷ (
복직시키다
)
: 직장을 그만두거나 해고되었던 사람을 다시 그 직장으로 돌아가게 하여 업무를 계속하게 하다.
Động từ
🌏 CHO PHỤC CHỨC, CHO QUAY LẠI LÀM VIỆC, CHO LÀM VIỆC TRỞ LẠI: Làm cho người đã thôi việc hoặc bị sa thải quay lại chỗ làm đó và tiếp tục công việc.
ㅂㅈㅅㅋㄷ (
복종시키다
)
: 다른 사람의 명령이나 의견에 그대로 따르게 하다.
Động từ
🌏 BẮT PHỤC TÙNG: Bắt theo y nguyên ý kiến hay mệnh lệnh của người khác.
ㅂㅈㅅㅋㄷ (
발전시키다
)
: 더 좋은 상태나 더 높은 단계로 나아가게 하다.
Động từ
🌏 LÀM CHO PHÁT TRIỂN: Làm cho tiến lên trạng thái tốt hơn hoặc giai đoạn cao hơn.
ㅂㅈㅅㅋㄷ (
발족시키다
)
: 기관이나 단체 등을 새로 만들어서 활동을 시작하게 하다.
Động từ
🌏 CHO KHỞI ĐẦU, CHO BẮT ĐẦU: Lập mới cơ quan hay đoàn thể rồi làm cho bắt đầu hoạt động.