🌟 변질시키다 (變質 시키다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 변질시키다 (
변ː질시키다
)
📚 Từ phái sinh: • 변질(變質): 물건의 바탕이나 성질이 달라짐. 또는 그런 바탕이나 성질.
🌷 ㅂㅈㅅㅋㄷ: Initial sound 변질시키다
-
ㅂㅈㅅㅋㄷ (
변질시키다
)
: 물건의 바탕이나 성질을 달라지게 하다.
Động từ
🌏 LÀM BIẾN CHẤT: Làm cho nền tảng hay tính chất của vật khác đi. -
ㅂㅈㅅㅋㄷ (
복직시키다
)
: 직장을 그만두거나 해고되었던 사람을 다시 그 직장으로 돌아가게 하여 업무를 계속하게 하다.
Động từ
🌏 CHO PHỤC CHỨC, CHO QUAY LẠI LÀM VIỆC, CHO LÀM VIỆC TRỞ LẠI: Làm cho người đã thôi việc hoặc bị sa thải quay lại chỗ làm đó và tiếp tục công việc. -
ㅂㅈㅅㅋㄷ (
복종시키다
)
: 다른 사람의 명령이나 의견에 그대로 따르게 하다.
Động từ
🌏 BẮT PHỤC TÙNG: Bắt theo y nguyên ý kiến hay mệnh lệnh của người khác. -
ㅂㅈㅅㅋㄷ (
발전시키다
)
: 더 좋은 상태나 더 높은 단계로 나아가게 하다.
Động từ
🌏 LÀM CHO PHÁT TRIỂN: Làm cho tiến lên trạng thái tốt hơn hoặc giai đoạn cao hơn. -
ㅂㅈㅅㅋㄷ (
발족시키다
)
: 기관이나 단체 등을 새로 만들어서 활동을 시작하게 하다.
Động từ
🌏 CHO KHỞI ĐẦU, CHO BẮT ĐẦU: Lập mới cơ quan hay đoàn thể rồi làm cho bắt đầu hoạt động.
• Giải thích món ăn (119) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sức khỏe (155) • Khí hậu (53) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình (57) • Tôn giáo (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thể thao (88) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thông tin địa lí (138) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Du lịch (98) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (52) • Chế độ xã hội (81) • Dáng vẻ bề ngoài (121)