🌟 한식당 (韓食堂)

Danh từ  

1. 우리나라 고유의 음식을 파는 식당.

1. NHÀ HÀNG HÀN QUỐC: Nhà hàng bán thức ăn truyền thống Hàn Quốc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고급 한식당.
    Luxurious korean restaurants.
  • 서민적인 한식당.
    A common-class korean restaurant.
  • 한식당을 운영하다.
    Operate a korean restaurant.
  • 한식당을 찾다.
    Find a korean restaurant.
  • 한식당을 예약하다.
    Book a korean restaurant.
  • 이곳은 궁중 음식을 전문으로 하는 한식당이다.
    This is a korean restaurant specializing in court food.
  • 우리 가족은 오늘 한식당에 가서 외식을 하기로 했다.
    My family decided to go to a korean restaurant and eat out today.
  • 지수는 따끈한 찌개를 먹고 싶다는 유민이를 데리고 한식당에 갔다.
    Jisoo took yoomin, who wanted to eat hot stew, to a korean restaurant.
  • 한식당으로 우리를 안내한 그는 우리에게 푸짐한 상차림을 대접했다.
    He guided us to the korean restaurant and served us a generous table.
Từ đồng nghĩa 한식집(韓食집): 우리나라 고유의 음식을 파는 음식점.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 한식당 (한ː식땅)

🗣️ 한식당 (韓食堂) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Triết học, luân lí (86) Sức khỏe (155) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Yêu đương và kết hôn (19) Kiến trúc, xây dựng (43) Khí hậu (53) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160) Gọi điện thoại (15) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chế độ xã hội (81) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (255) Chính trị (149) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76) Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự khác biệt văn hóa (47) Thể thao (88) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt công sở (197) Lịch sử (92)