🌟 형법 (刑法)

Danh từ  

1. 범죄와 형벌의 종류와 정도 등을 정해 놓은 법률 체계.

1. HÌNH PHÁP: Hệ thống luật pháp định ra mức độ, kiểu tội phạm và hình phạt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 새로운 형법.
    New criminal law.
  • 형법이 개정되다.
    The criminal law is amended.
  • 형법을 위반하다.
    Violates criminal law.
  • 형법을 적용하다.
    Apply criminal law.
  • 형법을 제정하다.
    Establish criminal law.
  • 형법에 규정되다.
    As stipulated in the criminal code.
  • 형법에 의거하다.
    Subject to criminal law.
  • 낙태는 1년 이하의 징역 또는 이백만 원 이하의 벌금에 처하도록 형법에 규정되어 있다.
    The criminal code stipulates that abortion shall be subject to up to one year in prison or a fine of up to two million won.
  • 형법 개정되면서 컴퓨터 범죄에 대해 무거운 처벌이 가능해졌다.
    The revision of the criminal law made it possible to impose heavy penalties on computer crimes.
  • 너 이러는 거 형법상 감금에 해당되는 거 알아?
    Do you know that this is a penal servitude?
    그럼 신고해. 죄가 있다면 벌을 받아야지.
    Then report it. if you're guilty, you should be punished.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 형법 (형뻡) 형법이 (형뻐비) 형법도 (형뻡또) 형법만 (형뻠만)


🗣️ 형법 (刑法) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) Chính trị (149) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả trang phục (110) Hẹn (4) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) Du lịch (98) Khoa học và kĩ thuật (91) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) So sánh văn hóa (78) Yêu đương và kết hôn (19) Tôn giáo (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8)