🌟 항소하다 (抗訴 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 항소하다 (
항ː소하다
)
📚 Từ phái sinh: • 항소(抗訴): 민사나 형사 소송에서 판결을 받아들이지 않고 다시 재판할 것을 요구함. 또…
🗣️ 항소하다 (抗訴 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 피고가 항소하다. [피고 (被告)]
🌷 ㅎㅅㅎㄷ: Initial sound 항소하다
-
ㅎㅅㅎㄷ (
확실하다
)
: 실제와 꼭 같거나 틀림없이 그러하다.
☆☆
Tính từ
🌏 XÁC THỰC, CHẮC CHẮN: Giống hệt với thực tế hoặc y rằng như vậy. -
ㅎㅅㅎㄷ (
한산하다
)
: 일이 없어 바쁘지 않고 여유가 있다.
☆
Tính từ
🌏 NHÀN NHÃ, NHÀN HẠ: Không có việc gì làm nên nhàn rỗi và thoải mái. -
ㅎㅅㅎㄷ (
한심하다
)
: 정도에 너무 지나치거나 모자라서 딱하거나 어이없다.
☆
Tính từ
🌏 ĐÁNG THƯƠNG, THẢM HẠI: Mức độ vượt quá hay thiếu hụt nên đáng thương hay sững sờ. -
ㅎㅅㅎㄷ (
허술하다
)
: 낡고 헐어서 보잘것없다.
☆
Tính từ
🌏 TỒI TÀN, RÁCH NÁT: Cũ và rách nên không có giá trị. -
ㅎㅅㅎㄷ (
화사하다
)
: 밝고 환하게 아름답다.
☆
Tính từ
🌏 TƯƠI TẮN, RẠNG RỠ, TƯƠI RÓI: Đẹp một cách bừng sáng và rực rỡ.
• Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tâm lí (191) • Việc nhà (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thể thao (88) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xem phim (105) • Mua sắm (99) • Chào hỏi (17) • Khí hậu (53) • Cách nói ngày tháng (59) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả trang phục (110) • Sở thích (103) • Tôn giáo (43) • Hẹn (4) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình (57) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)