🌟 항소하다 (抗訴 하다)

Động từ  

1. 민사나 형사 소송에서 판결을 받아들이지 않고 다시 재판할 것을 요구하다.

1. KHÁNG ÁN, CHỐNG ÁN, KHÁNG CÁO: Không chấp nhận phát quyết và yêu cầu xử lại ở tòa án cấp cao hơn trong tố tụng dân sự hoặc hình sự.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 피고가 항소하다.
    The defendant appeals.
  • 고등 법원에 항소하다.
    Appeal to the high court.
  • 대법원에 항소하다.
    Appeal to the supreme court.
  • 상급 법원에 항소하다.
    Appeal to a higher court.
  • 원고는 제일심 판결에 만족하지 못하여 즉각 항소할 준비를 했다.
    The plaintiff was not satisfied with the first trial ruling and prepared to appeal immediately.
  • 고등 법원은 항소한 피고인에게 형량을 낮춘 징역 5년 형을 선고했다.
    The high court sentenced the accused to five years in prison for lowering his sentence.
  • 변호사님, 저희가 항소하면 승산은 있을까요?
    Attorney, if we appeal, is there a chance?
    글쎄요. 다시 재판을 한다고 해도 재판 결과가 크게 달라지지 않을 것 같은데요.
    Well, i don't think a second trial would make a big difference.
Từ tham khảo 공소하다(控訴하다): 민사나 형사 소송에서 판결을 받아들이지 않고 다시 재판할 것을 요구…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 항소하다 (항ː소하다)
📚 Từ phái sinh: 항소(抗訴): 민사나 형사 소송에서 판결을 받아들이지 않고 다시 재판할 것을 요구함. 또…

🗣️ 항소하다 (抗訴 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tâm lí (191) Việc nhà (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thể thao (88) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả ngoại hình (97) Xem phim (105) Mua sắm (99) Chào hỏi (17) Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59) Giáo dục (151) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (52) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả trang phục (110) Sở thích (103) Tôn giáo (43) Hẹn (4) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28)