🌟 통곡 (痛哭/慟哭)

Danh từ  

1. 큰 소리로 슬피 욺.

1. SỰ KHÓC LÓC THẢM THIẾT, SỰ GÀO KHÓC: Việc đau buồn và khóc to tiếng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 통곡 소리.
    A wail.
  • 통곡이 터지다.
    A wail bursts.
  • 통곡을 참다.
    Hold back one's wail.
  • 통곡을 터트리다.
    Burst a wail.
  • 통곡을 하다.
    Wail.
  • 통곡으로 변하다.
    Turn into a wail.
  • 장례식장에 갔더니 많은 사람들의 통곡 소리가 밖에까지 들렸다.
    When i went to the funeral hall, i could hear the cries of many people outside.
  • 그녀는 처음에는 그저 흐느끼는 듯이 울더니 이내 통곡을 시작했다.
    She just sobbed at first and soon began to wail.
  • 옛날에는 왕이 죽으면 온 백성들이 통곡을 했다고 해.
    In the old days, when a king died, the whole people wailed.
    응. 얼굴 한 번 못 본 왕이지만 죽었다는 소식을 들으면 다들 가슴 아파했다고 하네.
    Yes, i've never seen a king before, but when i heard he was dead, everyone was heartbroken.
Từ đồng nghĩa 곡(哭): 제사나 장례 때 일정한 소리를 내며 욺. 또는 그런 울음., 크게 소리를 내며…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 통곡 (통ː곡) 통곡이 (통ː고기) 통곡도 (통ː곡또) 통곡만 (통ː공만)
📚 Từ phái sinh: 통곡하다(痛哭/慟哭하다): 큰 소리로 슬피 울다.

🗣️ 통곡 (痛哭/慟哭) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả trang phục (110) Thông tin địa lí (138) Ngôn luận (36) Luật (42) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tôn giáo (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) So sánh văn hóa (78) Giáo dục (151) Sở thích (103) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa ẩm thực (104) Tâm lí (191) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chào hỏi (17) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự khác biệt văn hóa (47) Lịch sử (92)