🌟 필사적 (必死的)

Danh từ  

1. 죽기를 각오하고 힘을 다하는 것.

1. TÍNH QUYẾT TỬ: Việc giác ngộ cái chết và dốc hết sức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 필사적인 결의.
    A desperate resolution.
  • 필사적인 몸부림.
    A desperate struggle.
  • 필사적인 의지.
    A desperate will.
  • 필사적인 저항.
    Desperate resistance.
  • 필사적인 탈출.
    A desperate escape.
  • 필사적으로 뛰다.
    Run desperately.
  • 필사적으로 매달리다.
    Hold on desperately.
  • 필사적으로 반항하다.
    To rebel desperately.
  • 필사적으로 빌다.
    To beg desperately.
  • 그는 경찰에 붙잡히지 않기 위해 필사적으로 달렸다.
    He ran desperately so he wouldn't get caught by the police.
  • 형은 전쟁터에서 적군과 필사적인 혈투 끝에 살아서 돌아왔다.
    My brother returned alive from the battlefield after a desperate struggle with the enemy.
  • 그녀는 헤어지자는 남자 친구의 마음을 돌리려고 자존심도 버리고 필사적으로 매달렸다.
    She threw away her pride and clung desperately to turn her boyfriend's mind to break up.
  • 이번 프로젝트를 실패하면 우리 팀은 해체돼!
    If we fail this project, our team will be disbanded!
    정신 바짝 차리고 필사적으로 진행하겠습니다.
    I'll stay alert and do it desperately.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 필사적 (필싸적)
📚 Từ phái sinh: 필사(必死): 죽기를 각오하고 힘을 다함.

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề môi trường (226) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Sở thích (103) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (78) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tâm lí (191) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Xin lỗi (7) Tìm đường (20) Triết học, luân lí (86) So sánh văn hóa (78)