🌟 헉헉거리다

Động từ  

1. 몹시 놀라거나 숨이 차서 숨을 몰아쉬는 소리를 자꾸 내다.

1. THỞ HỒNG HỘC, THỞ HỔN HỂN: Liên tục tạo ra tiếng thở dồn dập vì rất ngạc nhiên hay thở dốc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 헉헉거리는 소리.
    Huff and puff.
  • 숨을 헉헉거리다.
    Breathe and puff.
  • 가쁘게 헉헉거리다.
    Gasp and puff.
  • 숨이 차서 헉헉거리다.
    Breathe out of breath.
  • 힘들어서 헉헉거리다.
    Huff and puff with difficulty.
  • 피자 배달부는 헉헉거리며 초인종을 바쁘게 눌렀다.
    The pizza delivery man gasped and pressed the doorbell busily.
  • 결승선을 통과한 그는 헉헉거리면서 가쁜 숨을 몰아쉬었다.
    After crossing the finish line, he gasped and gasped.
  • 민준이가 일 등을 했다!
    Minjun did work, etc!
    많이 힘든가 봐. 바닥에 누워서 숨을 헉헉거리고 있어.
    You must be having a hard time. lying on the floor and gasping for breath.
Từ đồng nghĩa 헉헉대다: 몹시 놀라거나 숨이 차서 숨을 몰아쉬는 소리를 자꾸 내다.
Từ đồng nghĩa 헉헉하다: 몹시 놀라거나 숨이 차서 숨을 자꾸 몰아쉬는 소리를 내다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 헉헉거리다 (허컥꺼리다)
📚 Từ phái sinh: 헉헉: 몹시 놀라거나 숨이 차서 숨을 자꾸 몰아쉬는 소리. 또는 그 모양.

💕Start 헉헉거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Ngôn ngữ (160) Cách nói ngày tháng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nói về lỗi lầm (28) Xin lỗi (7) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19) Sở thích (103) Luật (42) Gọi món (132) Cách nói thứ trong tuần (13) Chào hỏi (17)