🌟 헉헉거리다

Động từ  

1. 몹시 놀라거나 숨이 차서 숨을 몰아쉬는 소리를 자꾸 내다.

1. THỞ HỒNG HỘC, THỞ HỔN HỂN: Liên tục tạo ra tiếng thở dồn dập vì rất ngạc nhiên hay thở dốc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 헉헉거리는 소리.
    Huff and puff.
  • Google translate 숨을 헉헉거리다.
    Breathe and puff.
  • Google translate 가쁘게 헉헉거리다.
    Gasp and puff.
  • Google translate 숨이 차서 헉헉거리다.
    Breathe out of breath.
  • Google translate 힘들어서 헉헉거리다.
    Huff and puff with difficulty.
  • Google translate 피자 배달부는 헉헉거리며 초인종을 바쁘게 눌렀다.
    The pizza delivery man gasped and pressed the doorbell busily.
  • Google translate 결승선을 통과한 그는 헉헉거리면서 가쁜 숨을 몰아쉬었다.
    After crossing the finish line, he gasped and gasped.
  • Google translate 민준이가 일 등을 했다!
    Minjun did work, etc!
    Google translate 많이 힘든가 봐. 바닥에 누워서 숨을 헉헉거리고 있어.
    You must be having a hard time. lying on the floor and gasping for breath.
Từ đồng nghĩa 헉헉대다: 몹시 놀라거나 숨이 차서 숨을 몰아쉬는 소리를 자꾸 내다.
Từ đồng nghĩa 헉헉하다: 몹시 놀라거나 숨이 차서 숨을 자꾸 몰아쉬는 소리를 내다.

헉헉거리다: pant; gasp; huff and puff,はあはあする。せいせいする,suffoquer, haleter, être à bout de souffle,jadear, resoplar, resollar,يتنفس لاهثا,амьсгаадах, амьсгаа дээр гарах,thở hồng hộc, thở hổn hển,ตกใจดังเฮือก, หอบแฮ่ก ๆ,terengah-engah,задыхаться,气喘吁吁,喘不过气,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 헉헉거리다 (허컥꺼리다)
📚 Từ phái sinh: 헉헉: 몹시 놀라거나 숨이 차서 숨을 자꾸 몰아쉬는 소리. 또는 그 모양.

💕Start 헉헉거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Cách nói thứ trong tuần (13) Mua sắm (99) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) Hẹn (4) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chính trị (149) Giải thích món ăn (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (82) Xin lỗi (7) Xem phim (105) Thời tiết và mùa (101) Luật (42) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thời gian (82) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng phương tiện giao thông (124)