🌟 헐떡거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 헐떡거리다 (
헐떡꺼리다
)
🌷 ㅎㄸㄱㄹㄷ: Initial sound 헐떡거리다
-
ㅎㄸㄱㄹㄷ (
할딱거리다
)
: 숨을 가쁘고 급하게 쉬는 소리를 자꾸 내다.
Động từ
🌏 THỞ HỔN HỂN, THỞ PHÌ PHÒ: Hơi thở khó nhọc và liên tục phát ra tiếng thở gấp gáp. -
ㅎㄸㄱㄹㄷ (
헐떡거리다
)
: 숨을 가쁘고 거칠게 쉬는 소리를 자꾸 내다.
Động từ
🌏 THỞ HỔN HỂN, THỞ HỒNG HỘC: Cứ phát ra âm thanh thở gấp và nặng nề.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Du lịch (98) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khí hậu (53) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • So sánh văn hóa (78) • Giáo dục (151) • Cách nói thời gian (82) • Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (255) • Luật (42) • Văn hóa ẩm thực (104) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (76) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Xem phim (105) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề môi trường (226) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)