🌟 헐떡거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 헐떡거리다 (
헐떡꺼리다
)
🌷 ㅎㄸㄱㄹㄷ: Initial sound 헐떡거리다
-
ㅎㄸㄱㄹㄷ (
할딱거리다
)
: 숨을 가쁘고 급하게 쉬는 소리를 자꾸 내다.
Động từ
🌏 THỞ HỔN HỂN, THỞ PHÌ PHÒ: Hơi thở khó nhọc và liên tục phát ra tiếng thở gấp gáp. -
ㅎㄸㄱㄹㄷ (
헐떡거리다
)
: 숨을 가쁘고 거칠게 쉬는 소리를 자꾸 내다.
Động từ
🌏 THỞ HỔN HỂN, THỞ HỒNG HỘC: Cứ phát ra âm thanh thở gấp và nặng nề.
• Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sức khỏe (155) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (52) • Mua sắm (99) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (78) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Xem phim (105) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn luận (36) • Tôn giáo (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)