🌟 해결사 (解決士)

Danh từ  

1. 처리하기 어려운 사건이나 문제, 일 등을 맡아 폭력으로 해결해 주고 돈을 받는 무리.

1. GIANG HỒ, CÔN ĐỒ: Nhóm người nhận tiền để đứng ra giải quyết các vấn đề, sự việc, vụ việc khó xử lý v.v...bằng bạo lực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 험악한 해결사.
    Harsh fixer.
  • 해결사의 행패.
    The behavior of the troubleshooter.
  • 해결사가 오다.
    The solver is coming.
  • 해결사가 협박하다.
    The solver threatens.
  • 해결사를 쓰다.
    Write a troubleshooter.
  • 해결사를 고용하여 채무자에게 위협을 가한 김 모 씨가 경찰에 붙잡혔다.
    A man identified only by his surname kim, who hired a troubleshooter to threaten his debtor, was arrested by police.
  • 아저씨는 빚쟁이에게 해결사를 보내어 밀린 이자와 원금을 모두 받아 내었다.
    Uncle sent a solver to the debtor to collect all the overdue interest and principal.
  • 박 씨가 조폭들에게 돈을 빌린 거야?
    Mr. park borrowed money from the gangsters?
    아니, 돈은 딴 사람한테 빌렸고 조폭들이 해결사로 돈을 받으러 온 거였어.
    No, i borrowed the money from someone else and the gangsters came to get the money as a troubleshooter.

2. 특정 분야의 일 처리를 아주 잘하는 사람.

2. THẦY PHÙ THỦY: Người rất giỏi xử lý công việc của một lĩnh vực nhất định nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 만능 해결사.
    An all-around troubleshooter.
  • 문제의 해결사.
    A problem solver.
  • 유능한 해결사.
    A competent troubleshooter.
  • 해결사가 나서다.
    The troubleshooter comes forward.
  • 해결사가 등장하다.
    The troubleshooter appears.
  • 승규는 친구들의 고민에 명쾌한 답을 주는 해결사였다.
    Seung-gyu was a solver who gave clear answers to friends' concerns.
  • 김 선수는 위기 때마다 적절히 안타를 치는 팀의 해결사이다.
    Kim is the team's troubleshooter who hits appropriately in every crisis.
  • 네가 복사기를 잘 고친다며? 이것 좀 고쳐 줘.
    I heard you're good at fixing photocopiers. please fix this.
    내가 이 부분에서는 거의 해결사나 다름없지. 걱정 말고 나에게 맡겨.
    I'm almost a fixer in this area. don't worry and leave it to me.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 해결사 (해ː결싸)

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Du lịch (98) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả trang phục (110) Việc nhà (48) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn ngữ (160) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sở thích (103) So sánh văn hóa (78) Tìm đường (20) Hẹn (4) Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình (57)