🌟 해결사 (解決士)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 해결사 (
해ː결싸
)
🌷 ㅎㄱㅅ: Initial sound 해결사
-
ㅎㄱㅅ (
휴게실
)
: 잠시 머물러 쉴 수 있도록 마련해 놓은 방.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHÒNG TẠM NGHỈ: Phòng được chuẩn bị để có thể dừng lại nghỉ trong chốc lát. -
ㅎㄱㅅ (
호기심
)
: 새롭고 신기한 것을 좋아하거나 모르는 것을 알고 싶어 하는 마음.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH TÒ MÒ, TÍNH HIẾU KỲ: Tâm trạng thích điều mới mẻ và thần kỳ hoặc muốn biết việc chưa biết. -
ㅎㄱㅅ (
휴게소
)
: 길을 가는 사람들이 잠시 머물러 쉴 수 있도록 마련해 놓은 장소.
☆
Danh từ
🌏 TRẠM TẠM NGHỈ, TRẠM DỪNG CHÂN: Địa điểm chuẩn bị để những người đi đường có thể dừng lại nghỉ trong chốc lát. -
ㅎㄱㅅ (
햇곡식
)
: 그해에 새로 난 곡식.
☆
Danh từ
🌏 NGŨ CỐC ĐẦU NĂM, NGŨ CỐC ĐẦU VỤ: Ngũ cốc vừa thu hoạch trong năm. -
ㅎㄱㅅ (
항공사
)
: 비행기를 사용하여 사람을 태워 보내거나 물건을 실어 보내는 일을 하는 회사.
☆
Danh từ
🌏 HÃNG HÀNG KHÔNG: Công ty sử dụng máy bay để thực hiện việc chuyên chở người hoặc đồ vật. -
ㅎㄱㅅ (
해결사
)
: 처리하기 어려운 사건이나 문제, 일 등을 맡아 폭력으로 해결해 주고 돈을 받는 무리.
Danh từ
🌏 GIANG HỒ, CÔN ĐỒ: Nhóm người nhận tiền để đứng ra giải quyết các vấn đề, sự việc, vụ việc khó xử lý v.v...bằng bạo lực. -
ㅎㄱㅅ (
하극상
)
: 신분이나 계급이 낮은 사람이 옳지 않은 방법으로 윗사람을 꺾어 누름.
Danh từ
🌏 SỰ PHIẾN LOẠN, SỰ NỔI LOẠN: Người có thân phận hay giai cấp thấp lật đổ người bề trên bằng phương pháp không đúng. -
ㅎㄱㅅ (
한구석
)
: 중앙에서 멀리 떨어져 한쪽으로 치우친 곳.
Danh từ
🌏 MỘT GÓC, MỘT XÓ: Nơi cách xa trung tâm, thiên về một phía. -
ㅎㄱㅅ (
항구성
)
: 변하지 않고 오래가는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH VĨNH CỬU, TÍNH VĨNH VIỄN, TÍNH BỀN VỮNG: Tính chất lâu bền và không thay đổi. -
ㅎㄱㅅ (
하급생
)
: 학년이 낮은 학생.
Danh từ
🌏 HỌC SINH CẤP DƯỚI, HỌC SINH LỚP DƯỚI: Học sinh ở lớp thấp. -
ㅎㄱㅅ (
한국사
)
: 한국의 역사.
Danh từ
🌏 LỊCH SỬ HÀN QUỐC: Lịch sử của Hàn Quốc. -
ㅎㄱㅅ (
회계사
)
: 돈이 들어오고 나가는 회계에 관한 일을 전문적으로 처리할 수 있는 법적 자격을 갖춘 사람.
Danh từ
🌏 NHÂN VIÊN KẾ TOÁN: Người có tư cách pháp nhân, có thể xử lý công việc liên quan đến kế toán thu chi một cách chuyên môn. -
ㅎㄱㅅ (
한계선
)
: 어떤 것이 실제로 일어나거나 영향을 미칠 수 있는 범위가 되는 선.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG GIỚI HẠN: Đường trở thành phạm vi mà cái nào đó có thể gây ảnh hưởng hoặc xuất hiện trên thực tế. -
ㅎㄱㅅ (
허구성
)
: 사실과 다르거나 실제로 없었던 일을 사실처럼 꾸며 만드는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH HƯ CẤU: Tính chất ngụy tạo và làm nên như thật một việc vốn khác với sự thật hay không có thật. -
ㅎㄱㅅ (
헛고생
)
: 실속이나 보람도 없이 고생함. 또는 그런 고생.
Danh từ
🌏 SỰ TỐN CÔNG VÔ ÍCH, SỰ MẤT CÔNG TOI, CÔNG TOI: Sự vất vả mà không có ý nghĩa hoặc kết quả thực tế. Hoặc nỗi vất vả như vậy. -
ㅎㄱㅅ (
황금색
)
: 황금의 색과 같은 누런색.
Danh từ
🌏 MÀU VÀNG HOÀNG KIM: Màu vàng giống như màu của hoàng kim.
• Gọi món (132) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (119) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề môi trường (226) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (255) • Du lịch (98) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả trang phục (110) • Việc nhà (48) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sở thích (103) • So sánh văn hóa (78) • Tìm đường (20) • Hẹn (4) • Sức khỏe (155) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình (57)