🌟 호젓하다

  Tính từ  

1. 외딴 곳에 있어 고요하다.

1. HOANG VẮNG, HIU QUẠNH: Cô quạnh vì ở nơi tách biệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 호젓한 들판.
    A secluded field.
  • 호젓한 별장.
    A secluded villa.
  • 호젓한 절.
    A quiet temple.
  • 호젓하고 외지다.
    Elegant and remote.
  • 호젓하고 조용하다.
    Elegant and quiet.
  • 호젓한 길에는 사람이 하나도 없어 어쩐지 무서웠다.
    There was no one on the quiet road, so i was afraid somehow.
  • 들판에는 사람도 동물도 없어 매우 호젓했다.
    There was no man or animal in the field, so it was very quiet.
  • 산 위의 별장은 아무도 안 쓰나요?
    Does anyone use a villa on the mountain?
    네. 아무도 살지 않아서 호젓하고 음산하죠.
    Yeah. no one lives, so it's quiet and gloomy.

2. 거추장스럽지 않고 홀가분하거나 쓸쓸하고 외롭다.

2. TĨNH MỊCH, LẶNG LẼ, THANH VẮNG: Một cách buồn bã và cô đơn hoặc vắng lặng và không xa hoa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 호젓한 삶.
    A quiet life.
  • 호젓한 생활.
    A quiet life.
  • 호젓한 시간.
    A quiet time.
  • 호젓하게 살다.
    Live in seclusion.
  • 호젓하게 지내다.
    Be quiet.
  • 유민이는 아이들을 학교에 보내고 호젓한 시간을 보냈다.
    Yoomin sent the children to school and spent a quiet time.
  • 지수는 홀로 호젓하게 앉아 커피를 마셨다.
    Jisoo sat alone and drank coffee.
  • 이제 은퇴를 하니 기분이 어떤가?
    How does it feel to retire now?
    홀가분하면서도 호젓하기는 해.
    It's easy and quiet.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 호젓하다 (호저타다) 호젓한 (호저탄) 호젓하여 (호저타여) 호젓해 (호저태) 호젓하니 (호저타니) 호젓합니다 (호저탐니다)
📚 thể loại: Tình trạng cư trú   Việc nhà  

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề môi trường (226) Tôn giáo (43) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói ngày tháng (59) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (76) Giáo dục (151) Thể thao (88) Xem phim (105) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Sử dụng tiệm thuốc (10) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124)