🌟 허둥대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 허둥대다 (
허둥대다
)
🌷 ㅎㄷㄷㄷ: Initial sound 허둥대다
-
ㅎㄷㄷㄷ (
헛디디다
)
: 발을 잘못 디디다.
☆
Động từ
🌏 BƯỚC HỤT, DẪM HỤT: Bước chân nhầm. -
ㅎㄷㄷㄷ (
해동되다
)
: 얼었던 것이 녹아서 풀리게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC RÃ ĐÔNG: Cái đã đông đá được làm tan. -
ㅎㄷㄷㄷ (
허둥대다
)
: 어찌할 줄을 몰라 이리저리 헤매며 다급하게 서두르다.
Động từ
🌏 TẤT TẢ, LUỐNG CUỐNG, CUỐNG CUỒNG: Vì không biết phải làm như thế nào nên loay hoay cái này cái kia và vội vàng một cách gấp gáp. -
ㅎㄷㄷㄷ (
허덕대다
)
: 힘에 부쳐 자꾸 쩔쩔매거나 힘들어하다.
Động từ
🌏 LẢO ĐẢO, XIÊU VẸO, BẤP BÊNH :: Thiếu sức nên liên tục chếnh choáng hay mệt mỏi. -
ㅎㄷㄷㄷ (
혼동되다
)
: 서로 다른 것이 구별되지 못하고 뒤섞여서 생각되다.
Động từ
🌏 BỊ LẪN LỘN, BỊ NHẦM LẪN: Những cái khác nhau bị hiểu lẫn lộn không phân biệt được. -
ㅎㄷㄷㄷ (
한들대다
)
: 이쪽저쪽으로 가볍게 자꾸 흔들리다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 ĐUNG ĐƯA, LẮC LƯ: Liên tục lắc nhẹ nhàng sang bên này bên kia. Hoặc làm cho như vậy. -
ㅎㄷㄷㄷ (
혼돈되다
)
: 마구 뒤섞여서 구분이 되지 않고 규칙이나 질서가 없게 되다.
Động từ
🌏 HỖN ĐỘN, LỘN XỘN, HỖN LOẠN: Lẫn lộn lung tung nên không được phân biệt và không có quy tắc hay trật tự. -
ㅎㄷㄷㄷ (
확대되다
)
: 넓혀져서 커지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC KHUẾCH ĐẠI, ĐƯỢC PHÓNG TO: Được mở rộng nên trở nên to. -
ㅎㄷㄷㄷ (
흔들대다
)
: 이리저리 자꾸 흔들리다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 ĐUNG ĐƯA, LẮC LƯ, CHAO ĐẢO, RUNG RUNG, LÀM CHO LẮC LƯ, LÀM RUNG CHUYỂN, LÀM CHAO ĐẢO: Cứ dao động chỗ này chỗ kia. Hoặc làm cho như vậy. -
ㅎㄷㄷㄷ (
후들대다
)
: 팔다리나 몸이 자꾸 크게 떨리다. 또는 팔다리나 몸을 자꾸 크게 떨다.
Động từ
🌏 RUN LẨY BẨY, RUNG BẦN BẬT, VUNG VẨY, RUN RUN, RUNG RUNG: Chân tay hay cơ thể cứ rung mạnh. Hoặc cứ rung mạnh cơ thể hoặc chân tay. -
ㅎㄷㄷㄷ (
하달되다
)
: 더 높은 기관이나 윗사람의 명령, 지시, 결정 등을 보다 낮은 기관이나 아랫사람에게 내려지거나 전달되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TRUYỀN XUỐNG: Mệnh lệnh, chỉ thị hay quyết định của người cấp trên hay cơ quan cao hơn được truyền đạt hoặc truyền xuống người cấp dưới hoặc cơ quan thấp hơn. -
ㅎㄷㄷㄷ (
획득되다
)
: 얻어 내어 가지게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐẠT, ĐƯỢC THU: Nhận được và có. -
ㅎㄷㄷㄷ (
해당되다
)
: 어떤 범위나 조건 등에 바로 들어맞게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC PHÙ HỢP, ĐƯỢC TƯƠNG XỨNG: Trở nên khớp với điều kiện hay phạm vi nào đó. -
ㅎㄷㄷㄷ (
할당되다
)
: 각자의 몫이 갈라져 나뉘다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC CHIA PHẦN: Phần của mỗi người được chia ra. -
ㅎㄷㄷㄷ (
확대되다
)
: 모양이나 규모 등이 원래보다 더 커지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC MỞ RỘNG, ĐƯỢC KÍCH TO, ĐƯỢC PHÓNG LỚN: Những yếu tố như quy mô hay hình dạng trở nên lớn hơn ban đầu.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cảm ơn (8) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghệ thuật (76) • Lịch sử (92) • Xem phim (105) • Xin lỗi (7) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Việc nhà (48) • Đời sống học đường (208) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn ngữ (160) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Hẹn (4) • Thể thao (88) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thông tin địa lí (138)