🌟 허둥대다

Động từ  

1. 어찌할 줄을 몰라 이리저리 헤매며 다급하게 서두르다.

1. TẤT TẢ, LUỐNG CUỐNG, CUỐNG CUỒNG: Vì không biết phải làm như thế nào nên loay hoay cái này cái kia và vội vàng một cách gấp gáp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 허둥대는 발걸음.
    A flustered gait.
  • 허둥대는 아이.
    A flustered child.
  • 신참이 허둥대다.
    The rookie is in a hurry.
  • 놀라서 허둥대다.
    Surprised and flustered.
  • 늦어서 허둥대다.
    Be in a hurry to be late.
  • 약속 시간에 늦은 승규가 허둥대면서 외출 준비를 한다.
    Seung-gyu, late for the appointment, scrambles to get ready to go out.
  • 어미 닭이 사람 발자국 소리에 놀라 허둥대다가 그만 알을 깨뜨리고 말았다.
    The mother chicken was startled by the sound of human footprints and broke the egg.
  • 아직 시간이 있으니까 허둥대지 말고 천천히 준비해.
    We still have time, so don't panic and prepare slowly.
    기다려 줘서 고마워. 얼른 준비해서 나갈게.
    Thank you for waiting. i'll get ready and get out of here.
Từ đồng nghĩa 허둥거리다: 어찌할 줄을 몰라 이리저리 헤매며 다급하게 서두르다.
Từ đồng nghĩa 허둥허둥하다: 어찌할 줄을 몰라 이리저리 헤매며 자꾸 다급하게 서두르다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 허둥대다 (허둥대다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cảm ơn (8) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (76) Lịch sử (92) Xem phim (105) Xin lỗi (7) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi điện thoại (15) Ngôn luận (36) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160) Kiến trúc, xây dựng (43) Hẹn (4) Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thông tin địa lí (138)