🌟 활력 (活力)

  Danh từ  

1. 살아 움직이는 힘.

1. HOẠT LỰC, SINH LỰC, SINH KHÍ: Sức mạnh sống và vận động.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 삶의 활력.
    The vitality of life.
  • 커다란 활력.
    Great vitality.
  • 활력이 넘치다.
    Full of vitality.
  • 활력이 있다.
    It's vital.
  • 활력을 불어넣다.
    Invigorate.
  • 활력을 잃다.
    Lose vitality.
  • 자녀들은 부모님의 삶에 커다란 활력을 주었다.
    The children gave a great boost to their parents' lives.
  • 연이은 승리는 우리 선수들의 사기에 활력을 불어넣었다.
    The successive victories energized the morale of our players.
  • 지수는 서른의 나이에도 아직 아이같이 활력이 넘치는 피부를 가지고 있다.
    Jisoo still has vital skin like a child, even at the age of thirty.
  • 너 요새 어깨가 축 늘어진 걸 보니 무슨 안 좋은 일이 있는 모양이구나.
    Your shoulders are drooping these days, so something must be wrong with you.
    애인이랑 헤어지고 나서 삶의 활력을 잃은 것 같아.
    I think i lost my life's vitality after i broke up with my lover.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 활력 (활력) 활력이 (활려기) 활력도 (활력또) 활력만 (활령만)
📚 thể loại: Tình trạng thể lực   Diễn tả ngoại hình  

🗣️ 활력 (活力) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98) Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tính cách (365) Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138) Ngôn luận (36) Việc nhà (48) Ngôn ngữ (160) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (23)