🌟 혁신 (革新)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 혁신 (
혁씬
)
📚 Từ phái sinh: • 혁신되다(革新되다): 오래된 풍속, 관습, 조직, 방법 등이 완전히 바뀌어서 새롭게 되다. • 혁신적(革新的): 오래된 풍속, 관습, 조직, 방법 등을 완전히 바꾸어 새롭게 하는. • 혁신적(革新的): 오래된 풍속, 관습, 조직, 방법 등을 완전히 바꾸어 새롭게 하는 것. • 혁신하다(革新하다): 오래된 풍속, 관습, 조직, 방법 등을 완전히 바꾸어서 새롭게 하다.
📚 thể loại: Khoa học và kĩ thuật
🗣️ 혁신 (革新) @ Ví dụ cụ thể
- 연구원들은 첨단 기술과 건설 기술의 융합을 통한 건설 분야의 혁신 방안을 연구하였다. [융합 (融合)]
- 파괴적인 혁신. [파괴적 (破壞的)]
- 파괴적 혁신. [파괴적 (破壞的)]
- 신진 세력들은 낡은 모습의 정치계에서 파괴적 혁신을 꾀하였다. [파괴적 (破壞的)]
🌷 ㅎㅅ: Initial sound 혁신
-
ㅎㅅ (
학생
)
: 학교에 다니면서 공부하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HỌC SINH: Người đến trường học tập. -
ㅎㅅ (
회사
)
: 사업을 통해 이익을 얻기 위해 여러 사람이 모여 만든 법인 단체.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÔNG TY: Tổ chức pháp nhân mà nhiều người tập hợp lại làm ra nhằm tìm kiếm lợi nhuận thông qua việc kinh doanh. -
ㅎㅅ (
호수
)
: 땅으로 둘러싸인 큰 못.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HỒ: Ao lớn được bao bọc bởi đất. -
ㅎㅅ (
흰색
)
: 눈이나 우유와 같은 밝은 색.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÀU TRẮNG: Màu sáng giống như sữa hay tuyết. -
ㅎㅅ (
한식
)
: 한국 고유의 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HANSIK; THỨC ĂN HÀN QUỐC: Thức ăn truyền thống của Hàn Quốc. -
ㅎㅅ (
행사
)
: 목적이나 계획을 가지고 절차에 따라서 어떤 일을 시행함. 또는 그 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KIỆN, BUỔI LỄ, VIỆC TỔ CHỨC SỰ KIỆN: Sự thực hiện việc nào đó theo trình tự thủ tục và có kế hoạch hay mục tiêu. Hoặc việc đó. -
ㅎㅅ (
항상
)
: 어느 때에나 변함없이.
☆☆☆
Phó từ
🌏 LUÔN LUÔN: Bất cứ khi nào cũng không biến đổi. -
ㅎㅅ (
혹시
)
: 그러할 리는 없지만 만약에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 BIẾT ĐÂU, KHÔNG CHỪNG: Không có chuyện như thế nhưng nhỡ mà. -
ㅎㅅ (
회색
)
: 재의 빛깔처럼 검은색과 흰색이 섞인 색.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÀU XÁM TRO: Màu trộn lẫn giữa màu trắng và đen trông như màu của tro.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình (57) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (119) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nói về lỗi lầm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thể thao (88) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xin lỗi (7) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề xã hội (67) • Mua sắm (99) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả vị trí (70) • Chính trị (149) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói ngày tháng (59) • Sức khỏe (155)