🌟 확증 (確證)

Danh từ  

1. 분명하고 확실하게 증명함. 또는 그런 증거.

1. SỰ CHỨNG THỰC, SỰ XÁC THỰC, BẰNG CỚ, CHỨNG CỨ XÁC THỰC: Sự chứng minh một cách rõ ràng và chắc chắn. Hoặc chứng cứ như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 확증이 없다.
    No confirmation.
  • 확증을 보이다.
    Show corroboration.
  • 확증을 얻다.
    Obtain confirmation.
  • 확증을 잡다.
    Hold a corroboration.
  • 확증을 제시하다.
    Present a corroborative proof.
  • 확증을 포착하다.
    Capture corroboration.
  • 기자는 사건의 원인을 알아낼 확증을 포착했다.
    The reporter captured a corroborative confirmation of the cause of the incident.
  • 형사는 철저한 조사를 통해 범인을 밝힐 확증을 얻었다.
    The detective obtained confirmation of the criminal through a thorough investigation.
  • 용의자가 범행을 저지른 것이 확실해.
    I'm sure the suspect committed the crime.
    그런데 확증이 없으면 체포를 할 수가 없어.
    But we can't arrest him without confirmation.
Từ tham khảo 실증(實證): 실제 물건이나 사실을 바탕으로 한 확실한 증거., 실제로 증명함. 또는 그…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 확증 (확쯩)
📚 Từ phái sinh: 확증되다(確證되다): 분명하고 확실하게 증명되다. 확증하다(確證하다): 분명하고 확실하게 증명하다.

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Cảm ơn (8) Gọi món (132) Luật (42) Vấn đề môi trường (226) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình (57) Yêu đương và kết hôn (19) Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Diễn tả trang phục (110) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Triết học, luân lí (86) Du lịch (98) Chính trị (149) Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (78) Tôn giáo (43) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói ngày tháng (59)