🌟 흡입 (吸入)

Danh từ  

1. 기체나 액체 등을 빨아들임.

1. SỰ HÍT VÀO, SỰ HÚT VÀO: Việc hút vào chất khí hay chất lỏng…

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가스 흡입.
    Inhalation of gas.
  • 기체의 흡입.
    Inhalation of gases.
  • 연기의 흡입.
    Inhalation of smoke.
  • 흡입이 되다.
    Become inhaled.
  • 흡입을 하다.
    Inhale.
  • 과도한 약물 흡입이 김 씨를 사망에 이르게 했다.
    Excessive drug inhalation led to kim's death.
  • 불이 났을 경우 입과 코를 막아서 유독 가스의 흡입을 최소화해야 한다.
    In the event of a fire, the inhalation of toxic gases shall be minimized by blocking the mouth and nose.
  • 담배를 피우는 것이 왜 다른 사람에게 피해를 준다는 거죠?
    Why does smoking hurt other people?
    담배 연기의 간접적인 흡입도 몸에 해롭거든요.
    The indirect inhalation of cigarette smoke is also harmful.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 흡입 (흐빕) 흡입이 (흐비비) 흡입도 (흐빕또) 흡입만 (흐빔만)
📚 Từ phái sinh: 흡입되다(吸入되다): 기체나 액체 등이 빨려 들어가다. 흡입하다(吸入하다): 기체나 액체 등을 빨아들이다.

🗣️ 흡입 (吸入) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132) Khí hậu (53) Lịch sử (92) Xin lỗi (7) Tôn giáo (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tìm đường (20) Hẹn (4) Mua sắm (99) Vấn đề môi trường (226) Triết học, luân lí (86) Đời sống học đường (208) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) Giáo dục (151)