🌟 조대로

Phó từ  

1. 변함없이 본래 있던 조 모양이나 상태와 같이.

1. NHƯ THẾ, NHƯ THẾ ĐÓ: Một cách giống với trạng thái hoặc hình dạng như vậy, một cách không thay đổi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 조대로 가다.
    Go to a group.
  • 조대로 놓다.
    Put in a group.
  • 조대로 두다.
    Leave in groups.
  • 조대로 보다.
    Look at as a group.
  • 조대로 있다.
    They're in groups.
  • 조대로 가다가는 우리가 응원하는 팀이 질 게 분명하다.
    It's clear that the team we support will lose if we go on the team.
  • 나는 사춘기에 접어든 아이의 반항을 언제까지 조대로 두어야 할지 고민이다.
    I am troubled by how long to keep the child's rebellion against puberty.
  • 저 포스터에 있는 아역 배우 정말 귀엽게 생겼다.
    The child actor on that poster looks so cute.
    그러게, 조대로만 자라면 아주 멋진 배우가 되겠어.
    Yeah, i'd be a great actor if i grew up in a pod.
큰말 저대로: 변함없이 본래 있던 저 모양이나 상태와 같이., 저것과 똑같이.
Từ tham khảo 고대로: 변함없이 본래 있던 고 모양이나 상태와 같이., 고것과 똑같이.
Từ tham khảo 요대로: 변함없이 본래 있던 요 모양이나 상태와 같이., 요것과 똑같이.

2. 조것과 똑같이.

2. Y NHƯ VẬY, Y NHƯ THẾ, Y NHƯ ĐÓ.: Một cách giống hệt với cái đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 조대로 그리다.
    Draw in groups.
  • 조대로 따라하다.
    Follow the group.
  • 조대로 만들다.
    Make into a group.
  • 조대로 입다.
    Dressed in a regiment.
  • 조대로 쓰다.
    Write in groups.
  • 조대로 짓다.
    Build in a group.
  • 조대로 따라서 한다고 나도 성공하리라는 보장은 없다.
    There is no guarantee that i will succeed if i follow my team.
  • 나는 벽에 걸린 사진을 가리키며 미용사에게 조대로 해 달라고 얘기했다.
    I pointed to the picture on the wall and asked the hairdresser to join me.
  • 정말로 무엇이든 사진처럼 똑같이 그릴 수 있으세요?
    Can you really draw anything exactly like a picture?
    지금 창밖으로 보이는 나무를 조대로 그려서 보여 드리리다.
    I'm going to draw a group of trees out of the window right now.
큰말 저대로: 변함없이 본래 있던 저 모양이나 상태와 같이., 저것과 똑같이.
Từ tham khảo 고대로: 변함없이 본래 있던 고 모양이나 상태와 같이., 고것과 똑같이.
Từ tham khảo 요대로: 변함없이 본래 있던 요 모양이나 상태와 같이., 요것과 똑같이.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조대로 (조대로)

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả vị trí (70) Nói về lỗi lầm (28) Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thể thao (88) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt công sở (197) Sở thích (103) Sinh hoạt trong ngày (11) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự khác biệt văn hóa (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119) Ngôn luận (36) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208)