🌟 조대로

Phó từ  

1. 변함없이 본래 있던 조 모양이나 상태와 같이.

1. NHƯ THẾ, NHƯ THẾ ĐÓ: Một cách giống với trạng thái hoặc hình dạng như vậy, một cách không thay đổi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 조대로 가다.
    Go to a group.
  • Google translate 조대로 놓다.
    Put in a group.
  • Google translate 조대로 두다.
    Leave in groups.
  • Google translate 조대로 보다.
    Look at as a group.
  • Google translate 조대로 있다.
    They're in groups.
  • Google translate 조대로 가다가는 우리가 응원하는 팀이 질 게 분명하다.
    It's clear that the team we support will lose if we go on the team.
  • Google translate 나는 사춘기에 접어든 아이의 반항을 언제까지 조대로 두어야 할지 고민이다.
    I am troubled by how long to keep the child's rebellion against puberty.
  • Google translate 저 포스터에 있는 아역 배우 정말 귀엽게 생겼다.
    The child actor on that poster looks so cute.
    Google translate 그러게, 조대로만 자라면 아주 멋진 배우가 되겠어.
    Yeah, i'd be a great actor if i grew up in a pod.
큰말 저대로: 변함없이 본래 있던 저 모양이나 상태와 같이., 저것과 똑같이.
Từ tham khảo 고대로: 변함없이 본래 있던 고 모양이나 상태와 같이., 고것과 똑같이.
Từ tham khảo 요대로: 변함없이 본래 있던 요 모양이나 상태와 같이., 요것과 똑같이.

조대로: as it is; as it stands,あのまま,tel quel, tel qu'il(elle) est, intact, comme cela,como aquello, de esa manera,بالتساوي,тэр хэвээр, тэр байдлаар нь,như thế, như thế đó,โดยเหมือนกับที่เคยเป็นมา, โดยไม่เปลี่ยนแปลง,seperti itu, begitu, kayak gitu,без изменений; как было,就那样,照旧,

2. 조것과 똑같이.

2. Y NHƯ VẬY, Y NHƯ THẾ, Y NHƯ ĐÓ.: Một cách giống hệt với cái đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 조대로 그리다.
    Draw in groups.
  • Google translate 조대로 따라하다.
    Follow the group.
  • Google translate 조대로 만들다.
    Make into a group.
  • Google translate 조대로 입다.
    Dressed in a regiment.
  • Google translate 조대로 쓰다.
    Write in groups.
  • Google translate 조대로 짓다.
    Build in a group.
  • Google translate 조대로 따라서 한다고 나도 성공하리라는 보장은 없다.
    There is no guarantee that i will succeed if i follow my team.
  • Google translate 나는 벽에 걸린 사진을 가리키며 미용사에게 조대로 해 달라고 얘기했다.
    I pointed to the picture on the wall and asked the hairdresser to join me.
  • Google translate 정말로 무엇이든 사진처럼 똑같이 그릴 수 있으세요?
    Can you really draw anything exactly like a picture?
    Google translate 지금 창밖으로 보이는 나무를 조대로 그려서 보여 드리리다.
    I'm going to draw a group of trees out of the window right now.
큰말 저대로: 변함없이 본래 있던 저 모양이나 상태와 같이., 저것과 똑같이.
Từ tham khảo 고대로: 변함없이 본래 있던 고 모양이나 상태와 같이., 고것과 똑같이.
Từ tham khảo 요대로: 변함없이 본래 있던 요 모양이나 상태와 같이., 요것과 똑같이.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조대로 (조대로)

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Đời sống học đường (208) Thể thao (88) Nghệ thuật (23) Diễn tả vị trí (70) Ngôn ngữ (160) Xem phim (105) Hẹn (4) Giải thích món ăn (119) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Sở thích (103) Cách nói thời gian (82) Vấn đề xã hội (67) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Lịch sử (92) Luật (42) Xin lỗi (7) Yêu đương và kết hôn (19) Tìm đường (20) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chào hỏi (17) Du lịch (98)