🌟 황홀 (恍惚/慌惚)

Danh từ  

1. 눈이 부셔 흐릿하게 보일 정도로 아름답고 화려함.

1. SỰ SỮNG SỜ, SỰ NGẤT NGÂY, SỰ NGÂY NGẤT: Sự đẹp và rực rỡ đến mức chói mắt và trông thấy mờ mờ ảo ảo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 풍경의 황홀.
    The ecstasy of the scenery.
  • 황홀의 광경.
    A scene of ecstasy.
  • 황홀이 나타나다.
    A ecstasy emerges.
  • 황홀이 사라지다.
    The ecstasy disappears.
  • 황홀을 보다.
    Watch the ecstasy.
  • 나는 자연이 만들어 내는 황홀 속으로 빠져 들었다.
    I fell into the ecstasy created by nature.
  • 저녁노을이 보여 준 순간의 황홀이 끝나고 어둠이 깔렸다.
    The twilight of the moment which the sunset showed was over and darkness fell.
  • 산 정상에서 보는 이 풍경은 정말 뭐라고 표현할 수가 없어요!
    The view from the top of the mountain is beyond description!
    이것이야말로 황홀 그 자체입니다.
    This is the ecstasy itself.

2. 마음이나 시선을 빼앗겨 흥분됨.

2. SỰ MÊ LY, SỰ SUNG SƯỚNG VÔ NGẦN: Sự bị cuốn hút dẫn đến hưng phấn không yên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 춤의 황홀.
    The ecstasy of dancing.
  • 황홀의 순간.
    The moment of ecstasy.
  • 황홀을 꿈꾸다.
    Dream of ecstasy.
  • 황홀을 노래하다.
    Sing the ecstasy.
  • 황홀에 도취되다.
    Drunk in the ecstasy.
  • 황홀에 빠지다.
    Fall into ecstasy.
  • 나는 황홀의 시간 속에서 모든 근심과 걱정을 잊었다.
    In the time of ecstasy i forgot all my cares and worries.
  • 사내는 황홀에 빠진 얼굴로 여인을 바라보았다.
    The man looked at the woman with a look of ecstasy.
  • 노래와 분위기에 취해서 정신을 못 차리겠습니다.
    I'm so drunk with the song and the mood.
    이 순간만큼은 모두가 황홀을 맛보고 있군요.
    At this moment, everyone is tasting the ecstasy.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 황홀 (황홀)
📚 Từ phái sinh: 황홀하다(恍惚/慌惚하다): 눈이 부셔 흐릿하게 보일 정도로 아름답고 화려하다., 마음이나… 황홀히(恍惚/慌惚히): 눈이 부셔 흐릿하게 보일 정도로 아름답고 화려하게., 마음이나 시…

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Yêu đương và kết hôn (19) Chính trị (149) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Du lịch (98) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề xã hội (67) Thể thao (88) Giải thích món ăn (119) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thứ trong tuần (13)