🌟 혹시나 (或是 나)

  Phó từ  

1. (강조하는 말로) 혹시.

1. HỌA CHĂNG, BIẾT ĐÂU, KHÔNG CHỪNG: (cách nói nhấn mạnh) Không chừng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 혹시나 하는 기대.
    Just in case.
  • 혹시나 하는 마음.
    Just in case.
  • 혹시나 기다리다.
    Just in case.
  • 혹시나 실수하다.
    Mistake just in case.
  • 혹시나 실패하다.
    Just in case it fails.
  • 혹시나 일이 잘못되다.
    Just in case things go wrong.
  • 혹시나 하는 마음으로 복권을 샀지만 역시 당첨이 되지 않았다.
    I bought the lottery just in case, but i didn't win it either.
  • 지수는 혹시나 일이 잘못되어서 자신이 졸업을 못하는 것이 아닌지 걱정이 되었다.
    Jisoo was worried if things went wrong and she couldn't graduate.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 혹시나 (혹씨나)


🗣️ 혹시나 (或是 나) @ Giải nghĩa

🗣️ 혹시나 (或是 나) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Chính trị (149) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (23) Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (76) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (119) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn ngữ (160) Gọi món (132)