🌟 후사하다 (厚謝 하다)

Động từ  

1. 도움을 받았을 때 돈이나 선물을 후하게 하여 고마운 마음을 나타내다.

1. HẬU TẠ: Tặng quà hoặc tiền một cách hậu hĩnh và thể hiện lòng biết ơn khi được sự giúp đỡ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고마운 사람에게 후사하다.
    Be generous to a man of gratitude.
  • 연락하는 분께 후사하다.
    Be generous to one who contacts you.
  • 크게 후사하다.
    Die a great death.
  • 나는 내 목숨을 살려 준 사람에게 후사했다.
    I was generous to the man who saved my life.
  • 전단지에는 사고 목격자에게 크게 후사하겠다고 적혀 있었다.
    The flyer said he would greatly descend on the witness of the accident.
  • 이 거래가 성사되면 자네에게도 후사할 테니 도와주게.
    If this deal is reached, i'll give you a hand, too.
    사례를 바라는 건 아니지만 도와 드릴게요.
    I don't want a case, but i'll help you.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 후사하다 (후ː사하다)
📚 Từ phái sinh: 후사(厚謝): 도움을 받았을 때 돈이나 선물을 후하게 하여 고마운 마음을 나타냄. 또는 …

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Sở thích (103) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nói về lỗi lầm (28) Chính trị (149) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Hẹn (4) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Khoa học và kĩ thuật (91) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình (57) Gọi điện thoại (15) Ngôn ngữ (160) Luật (42)