🌟 후사하다 (厚謝 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 후사하다 (
후ː사하다
)
📚 Từ phái sinh: • 후사(厚謝): 도움을 받았을 때 돈이나 선물을 후하게 하여 고마운 마음을 나타냄. 또는 …
🌷 ㅎㅅㅎㄷ: Initial sound 후사하다
-
ㅎㅅㅎㄷ (
확실하다
)
: 실제와 꼭 같거나 틀림없이 그러하다.
☆☆
Tính từ
🌏 XÁC THỰC, CHẮC CHẮN: Giống hệt với thực tế hoặc y rằng như vậy. -
ㅎㅅㅎㄷ (
한산하다
)
: 일이 없어 바쁘지 않고 여유가 있다.
☆
Tính từ
🌏 NHÀN NHÃ, NHÀN HẠ: Không có việc gì làm nên nhàn rỗi và thoải mái. -
ㅎㅅㅎㄷ (
한심하다
)
: 정도에 너무 지나치거나 모자라서 딱하거나 어이없다.
☆
Tính từ
🌏 ĐÁNG THƯƠNG, THẢM HẠI: Mức độ vượt quá hay thiếu hụt nên đáng thương hay sững sờ. -
ㅎㅅㅎㄷ (
허술하다
)
: 낡고 헐어서 보잘것없다.
☆
Tính từ
🌏 TỒI TÀN, RÁCH NÁT: Cũ và rách nên không có giá trị. -
ㅎㅅㅎㄷ (
화사하다
)
: 밝고 환하게 아름답다.
☆
Tính từ
🌏 TƯƠI TẮN, RẠNG RỠ, TƯƠI RÓI: Đẹp một cách bừng sáng và rực rỡ.
• Văn hóa đại chúng (82) • Sở thích (103) • Ngôn luận (36) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nói về lỗi lầm (28) • Chính trị (149) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Hẹn (4) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thời gian (82) • Du lịch (98) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn ngữ (160) • Luật (42)