🌟 회부 (回附)

Danh từ  

1. 어떤 문제나 서류, 사건 등을 관계 기관이나 회의, 재판 등에 돌려보내거나 넘김.

1. SỰ CHUYỂN, SỰ GIAO: Việc gửi hoặc đưa tài liệu, vụ việc hay vấn đề nào đó tới tòa án, hội nghị hoặc cơ quan có liên quan.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 회부가 결정되다.
    Subject is decided.
  • 회부가 되다.
    Become a subjugation.
  • 회부가 성사되다.
    Subcontracts are made.
  • 회부가 이루어지다.
    Submission is made.
  • 회부를 하다.
    Make a referral.
  • 그는 물건을 훔친 혐의로 재판에 회부가 됐다.
    He was put on trial for stealing goods.
  • 이번 안건은 정기 회의에 회부가 될 예정이다.
    This agenda is to be referred to the regular meeting.
  • 김 과장 비리 건은 어떻게 처리되고 있어?
    How's the manager kim's corruption case being handled?
    징계 위원회에 회부를 한 상태입니다.
    I've referred it to the disciplinary committee.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 회부 (회부) 회부 (훼부)
📚 Từ phái sinh: 회부되다(回附되다): 어떤 문제나 서류, 사건 등이 관계 기관이나 회의, 재판 등에 돌려… 회부하다(回附하다): 어떤 문제나 서류, 사건 등을 관계 기관이나 회의, 재판 등에 돌려…

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Gọi món (132) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43) Lịch sử (92) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thể thao (88) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (78) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (76) Cách nói ngày tháng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chào hỏi (17) Biểu diễn và thưởng thức (8)