🌟 회상하다 (回想 하다)

Động từ  

1. 지난 일을 다시 생각하다.

1. HỒI TƯỞNG: Nghĩ lại những chuyện đã qua.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 과거를 회상하다.
    Recalling the past.
  • 어린 시절을 회상하다.
    Recalling childhood.
  • 장면을 회상하다.
    Recall a scene.
  • 지난날을 회상하다.
    Recollect the past.
  • 추억을 회상하다.
    Recalling memories.
  • 민준이는 당시를 회상하면서 괴로운 듯 얼굴을 찌푸렸다.
    Min-jun frowned in anguish as he recalled those days.
  • 나이가 들면 지나온 세월과 살아온 인생을 회상해 보게 마련이다.
    As you get older, you tend to recall the years that have passed and the lives that you have lived.
  • 나는 놀이터에서 뛰어노는 아이들을 보며 나의 어린 시절을 회상했다.
    I recalled my childhood when i saw children running around in the playground.
  • 이제껏 힘든 일이 많았지만 그래도 지난날을 회상해 보면 좋았던 일들이 더 많이 생각나.
    I've had a lot of hard work, but when i look back on the past, i think of more good things.
    응, 괴로웠던 일도 시간이 지난 후에는 추억이 되는 것 같아.
    Yeah, it seems like a painful thing becomes a memory after some time.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 회상하다 (회상하다) 회상하다 (훼상하다)
📚 Từ phái sinh: 회상(回想): 지난 일을 다시 생각함. 또는 그런 생각.

🗣️ 회상하다 (回想 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tôn giáo (43) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xem phim (105) Khí hậu (53) Chính trị (149) Diễn tả tính cách (365) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Sức khỏe (155) Chế độ xã hội (81) Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Kiến trúc, xây dựng (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)