🌟 회상하다 (回想 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 회상하다 (
회상하다
) • 회상하다 (훼상하다
)
📚 Từ phái sinh: • 회상(回想): 지난 일을 다시 생각함. 또는 그런 생각.
🗣️ 회상하다 (回想 하다) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅎㅅㅎㄷ: Initial sound 회상하다
-
ㅎㅅㅎㄷ (
확실하다
)
: 실제와 꼭 같거나 틀림없이 그러하다.
☆☆
Tính từ
🌏 XÁC THỰC, CHẮC CHẮN: Giống hệt với thực tế hoặc y rằng như vậy. -
ㅎㅅㅎㄷ (
한산하다
)
: 일이 없어 바쁘지 않고 여유가 있다.
☆
Tính từ
🌏 NHÀN NHÃ, NHÀN HẠ: Không có việc gì làm nên nhàn rỗi và thoải mái. -
ㅎㅅㅎㄷ (
한심하다
)
: 정도에 너무 지나치거나 모자라서 딱하거나 어이없다.
☆
Tính từ
🌏 ĐÁNG THƯƠNG, THẢM HẠI: Mức độ vượt quá hay thiếu hụt nên đáng thương hay sững sờ. -
ㅎㅅㅎㄷ (
허술하다
)
: 낡고 헐어서 보잘것없다.
☆
Tính từ
🌏 TỒI TÀN, RÁCH NÁT: Cũ và rách nên không có giá trị. -
ㅎㅅㅎㄷ (
화사하다
)
: 밝고 환하게 아름답다.
☆
Tính từ
🌏 TƯƠI TẮN, RẠNG RỠ, TƯƠI RÓI: Đẹp một cách bừng sáng và rực rỡ.
• Văn hóa đại chúng (82) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tôn giáo (43) • Cảm ơn (8) • Mối quan hệ con người (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xem phim (105) • Khí hậu (53) • Chính trị (149) • Diễn tả tính cách (365) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Việc nhà (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sức khỏe (155) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình (57) • Mua sắm (99) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)