🌟 힐끗힐끗
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 힐끗힐끗 (
힐끄틸끋
)
📚 Từ phái sinh: • 힐끗힐끗하다: 슬쩍슬쩍 자꾸 흘겨보다., 눈에 잠깐잠깐 자꾸 띄다.
🗣️ 힐끗힐끗 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅎㄲㅎㄲ: Initial sound 힐끗힐끗
-
ㅎㄲㅎㄲ (
흘낏흘낏
)
: 가볍게 자꾸 흘겨보는 모양.
Phó từ
🌏 NGÓ NGÓ, LIÊNG LIẾC: Hình ảnh cứ liếc nhìn một cách nhẹ nhàng. -
ㅎㄲㅎㄲ (
흘끔흘끔
)
: 곁눈으로 슬그머니 자꾸 흘겨보는 모양.
Phó từ
🌏 LIẾC LIẾC: Hình ảnh liên tục lén nhìn ngang bằng cái nhìn xéo. -
ㅎㄲㅎㄲ (
흘끗흘끗
)
: 곁눈으로 자꾸 슬쩍 흘겨보는 모양.
Phó từ
🌏 LIẾC LIẾC, NGÓ NGÓ: Hình ảnh cứ liếc nhìn thoắt qua. -
ㅎㄲㅎㄲ (
희끗희끗
)
: 군데군데 흰 모양.
Phó từ
🌏 LỐM ĐA LỐM ĐỐM: Hình ảnh màu trắng chỗ này chỗ kia. -
ㅎㄲㅎㄲ (
힐끔힐끔
)
: 눈을 옆으로 돌려 슬쩍슬쩍 자꾸 쳐다보는 모양.
Phó từ
🌏 LEN LÉN: Hình ảnh đưa mắt sang bên cạnh rồi cứ lén nhìn. -
ㅎㄲㅎㄲ (
힐끗힐끗
)
: 슬쩍슬쩍 자꾸 흘겨보는 모양.
Phó từ
🌏 LIẾC LIẾC, NGÓ NGÓ: Hình ảnh cứ nhìn len lén. -
ㅎㄲㅎㄲ (
후끈후끈
)
: 열을 받아서 갑자기 자꾸 뜨거워지는 모양.
Phó từ
🌏 (NÓNG) BỪNG, PHỪNG PHỪNG, RỪNG RỰC: Hình ảnh đột nhiên nóng lên vì bắt nhiệt. -
ㅎㄲㅎㄲ (
화끈화끈
)
: 열을 받아서 잇따라 갑자기 뜨거워지는 모양.
Phó từ
🌏 BỪNG BỪNG, HỪNG HỰC, HẦM HẬP: Hình ảnh trở nên nóng đột ngột liên tục vì bắt nhiệt.
• Nghệ thuật (76) • Đời sống học đường (208) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tâm lí (191) • Vấn đề xã hội (67) • Du lịch (98) • Cách nói thời gian (82) • Xin lỗi (7) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn ngữ (160) • Thông tin địa lí (138) • Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (52) • Việc nhà (48) • Triết học, luân lí (86) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Khí hậu (53) • Mua sắm (99) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (119)