🌟 휘하 (麾下)

Danh từ  

1. 장군의 지휘 아래. 또는 그 지휘를 따르는 사람.

1. DƯỚI SỰ CHỈ HUY, LÍNH CẤP DƯỚI: Dưới sự chỉ đạo của tướng quân. Hoặc người theo sự chỉ đạo đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 총사령관 휘하.
    Commander-in-chief.
  • 장군의 휘하.
    Under the general's command.
  • 휘하의 병력.
    A subordinate force.
  • 휘하의 장수.
    Long life under the command.
  • 휘하 부하.
    Whispering load.
  • 휘하에 두다.
    Keep under one's command.
  • 휘하에 들어오다.
    Enter under the command.
  • 휘하에 모이다.
    Gather under the banner.
  • 형은 사령부 휘하 부대로 들어가 훈련을 받았다.
    My brother entered the unit under the command and trained.
  • 우리 팀 선수는 김 감독 휘하에서 활약을 하여 우승을 이루었다.
    Our team player played under kim to win the championship.
  • 장군 휘하의 병력은 전투에서 단 한 척의 배도 격침되지 않고 승리했다.
    The troops under the general's command won the battle without a single ship sinking.
  • 이번에 예상하지 못한 팀이 우승을 거두었지?
    The unexpected team won this time, right?
    응. 김 감독 휘하에서만 가능한 쾌거라고 봐.
    Yes. i think it's only possible under director kim.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 휘하 (휘하)

📚 Annotation: 주로 '~(의) 휘하'로 쓴다.

🗣️ 휘하 (麾下) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Luật (42) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) So sánh văn hóa (78) Xem phim (105) Giải thích món ăn (119) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề xã hội (67) Nói về lỗi lầm (28) Triết học, luân lí (86) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giáo dục (151) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thời gian (82) Vấn đề môi trường (226) Tâm lí (191) Biểu diễn và thưởng thức (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Hẹn (4) Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59)