🌟 -화 (化)

☆☆   Phụ tố  

1. '그렇게 됨' 또는 '그렇게 만듦'의 뜻을 더하는 접미사.

1. HÓA: Hậu tố thêm nghĩa "trở nên như vậy" hoặc "làm như vậy".

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가속화
    Accelerate.
  • 가시화
    Visualization.
  • 간소화
    Simplify.
  • 간편화
    Simplify.
  • 개념화
    Conceptualization.
  • 개방화
    Open up.
  • 개별화
    Individualization.
  • 객관화
    Objectification.
  • 격식화
    Formalization.
  • 내면화
    Internalization.
  • 내실화
    Internalization.
  • 노령화
    Aging.
  • 다각화
    Diversification.
  • 다극화
    Multipolarization.
  • 다변화
    Diversification.
  • 다양화
    Diversification.
  • 다원화
    Multiple circle.
  • 민영화
    Privatization.
  • 민주화
    Democracy.
  • 보편화
    Universalization.
  • 상품화
    Commercialization.
  • 생활화
    Living shoes.
  • 온난화
    Warming.
  • 의인화
    Personification.
  • 이론화
    Theoreticalization.
  • 이상화
    Idealization.
  • 일반화
    Generalization.
  • 일상화
    Routineization.
  • 정형화
    Regularization.
  • 제도화
    Institutionalization.
  • 조직화
    Organizationalization.
  • 최소화
    Minimize.
  • 토착화
    Indigenization.
  • 특수화
    Specialization.
  • 표준화
    Standardization.
  • 합리화
    Rationalization.
  • 황폐화
    Ruins.
  • 획일화
    Uniformization.

📚 Annotation: 일부 명사 뒤에 붙는다.

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Lịch sử (92) Luật (42) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chính trị (149) Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng bệnh viện (204) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả trang phục (110) Chào hỏi (17) Cách nói thời gian (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa ẩm thực (104) Thông tin địa lí (138) Kiến trúc, xây dựng (43) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)