🌟 -제 (制)

  Phụ tố  

1. ‘제도’ 또는 ‘방법’의 뜻을 더하는 접미사.

1. CHẾ ĐỘ, QUY CHẾ, CƠ CHẾ: Hậu tố thêm nghĩa "chế độ" hay "phương pháp".

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 격월제
    Bimonthly.
  • 계약제
    Contract system.
  • 공산제
    Communist system.
  • 공화제
    The republic.
  • 과거제
    Past tense.
  • 가부장제
    Patriarchal system.
  • 간선제
    The mainline system.
  • 연방제
    Federal system.
  • 격년제
    Bimonthly.
  • 격일제
    Alternate days.
  • 관료제
    Bureaucracy.
  • 군주제
    Monarchy.
  • 대통령제
    Presidential system.
  • 대표제
    Representative system.
  • 등록제
    Registration system.
  • 리콜제
    Recall system.
  • 모계제
    Maternal system.
  • 배급제
    Distribution system.
  • 순번제
    Turnover system.
  • 시간제
    Part-time.
  • 십부제
    Ten-part system.
  • 신분제
    Identity system.
  • 월급제
    Monthly wage system.
  • 예약제
    Reservation.
  • 일부다처제
    Polygamy.
  • 일부일처제
    Monogamy.
  • 일처다부제
    Polygamy.
  • 임명제
    Appointment system.
  • 자치제
    Self-government.
  • 정원제
    Garden system.
  • 종량제
    The pay-as-you-go system.
  • 주문제
    Ordering system.
  • 직선제
    Straight line system.
  • 징병제
    Conscription.
  • 추첨제
    Lottery.
  • 할당제
    Quota system.
  • 합의제
    Agreements.
  • 허가제
    Permit system.


📚 thể loại: So sánh văn hóa  

📚 Annotation: 일부 명사 뒤에 붙는다.

Start

End


So sánh văn hóa (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (76) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Đời sống học đường (208) Ngôn luận (36) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả trang phục (110) Tôn giáo (43) Hẹn (4) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132) Tình yêu và hôn nhân (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Chính trị (149) Tìm đường (20) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả vị trí (70)