🌟 -는다거든요

1. (두루높임으로) 다른 사람의 말을 말하는 사람의 행동에 대한 근거로 삼음을 나타내는 표현.

1. VÌ NÓI LÀ, VÌ BẢO LÀ: (Cách nói kính trọng phổ biến) Cấu trúc thể hiện việc dùng lời nói của người khác làm căn cứ cho hành động của người nói.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 일행이 늦는다거든요. 주문은 이따 할게요.
    They're running late. i'll order later.
  • 수지가 계속 먹는다거든요. 벌써 많이 먹었는데 어쩌죠?
    Suzy keeps eating. i already ate a lot, what should i do?
  • 선생님 민수가 읽는다거든요. 아까부터 손을 들고 있었어요.
    Teacher minsu reads it. i've been raising my hand for a while.
  • 왜 상품을 교환하시는 거죠?
    Why are you exchanging goods?
    친구한테 선물했는데 사이즈가 안 맞는다거든요.
    I gave it to a friend, but it doesn't fit.
  • 오늘이 마감이라더니 일찍 왔네요?
    You're early today, aren't you?
    네. 승규 씨가 나머지는 마무리해 놓는다거든요.
    Yeah. seungkyu says he'll wrap up the rest.
Từ tham khảo -ㄴ다거든요: (두루높임으로) 다른 사람의 말을 말하는 사람의 행동에 대한 근거로 삼음을…
Từ tham khảo -다거든요: (두루높임으로) 다른 사람의 말을 말하는 사람의 행동에 대한 근거로 삼음을 …
Từ tham khảo -라거든요: (두루높임으로) 다른 사람의 말을 말하는 사람의 행동에 대한 근거로 삼음을 …

📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 동사 뒤에 붙여 쓴다.

💕Start 는다거든요 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn luận (36) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (23) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn ngữ (160) Chào hỏi (17) Hẹn (4) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) Mua sắm (99) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76) Diễn tả ngoại hình (97) Kiến trúc, xây dựng (43)