🌟 횡포 (橫暴)

Danh từ  

1. 제멋대로 굴며 매우 난폭함.

1. SỰ BẠO NGƯỢC, SỰ CHUYÊN CHẾ: Việc hành xử theo ý mình và rất hung bạo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 횡포가 심하다.
    Have a severe tyranny.
  • 횡포를 부리다.
    Commit tyranny.
  • 횡포를 피하다.
    Avoid tyranny.
  • 횡포에 맞서다.
    Stand against tyranny.
  • 독재자의 횡포가 극에 달하자 국민들은 반란을 일으켰다.
    When the tyranny of the dictator reached its peak, the people revolted.
  • 사내들은 술에 취해 가게에서 물건을 던지며 횡포를 부렸다.
    The men were drunk, throwing things from the store and romping away.
  • 대형 마트가 들어서서 재래시장 상인들이 어려움을 겪고 있대.
    Traditional market merchants are having a hard time because of the large market.
    이것이야 말로 시장을 독점하는 대기업의 횡포군.
    This is the tyranny of the big corporations that monopolize the market.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 횡포 (횡포) 횡포 (휑포)
📚 Từ phái sinh: 횡포하다(橫暴하다): 제멋대로 굴며 매우 난폭하다.

🗣️ 횡포 (橫暴) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) Việc nhà (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) So sánh văn hóa (78) Thông tin địa lí (138) Cảm ơn (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365) Ngôn ngữ (160) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi điện thoại (15)