🌟 횡포 (橫暴)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 횡포 (
횡포
) • 횡포 (휑포
)
📚 Từ phái sinh: • 횡포하다(橫暴하다): 제멋대로 굴며 매우 난폭하다.
🗣️ 횡포 (橫暴) @ Ví dụ cụ thể
- 수탈자의 횡포. [수탈자 (收奪者)]
- 수탈자의 횡포는 날로 극악해져 남녀노소를 막론하고 폭력까지 휘두르며 돈을 빼앗았다. [수탈자 (收奪者)]
- 권력가의 횡포. [권력가 (權力家)]
- 조선 말기, 권력가들의 횡포로 백성들의 삶은 점점 더 어려워졌다. [권력가 (權力家)]
- 악독한 횡포. [악독하다 (惡毒하다)]
- 건달의 횡포. [건달 (乾達)]
- 취객의 횡포. [취객 (醉客)]
- 공장주의 횡포. [공장주 (工場主)]
- 식민지의 국민들은 내지 사람들의 횡포 속에서 삶의 터전을 잃어 가고 있었다. [내지 (內地)]
- 탄압과 횡포. [탄압 (彈壓)]
- 탐관오리의 횡포. [탐관오리 (貪官汚吏)]
- 마적의 횡포. [마적 (馬賊)]
- 탐욕적인 횡포. [탐욕적 (貪慾的)]
- 무지막지한 횡포. [무지막지하다 (無知莫知하다)]
- 독재자의 횡포 속에 북한 주민들의 핍박은 이루 말할 수 없는 것 같아. [핍박 (逼迫)]
- 일방적인 횡포. [일방적 (一方的)]
- 정복자의 횡포. [정복자 (征服者)]
🌷 ㅎㅍ: Initial sound 횡포
-
ㅎㅍ (
형편
)
: 일이 되어 가는 상황.
☆☆
Danh từ
🌏 TÌNH HÌNH: Tình trạng công việc đang tiến triển. -
ㅎㅍ (
한편
)
: 같은 편.
☆☆
Danh từ
🌏 CÙNG PHÍA, MỘT PHÍA: Cùng phía. -
ㅎㅍ (
하품
)
: 졸리거나 피곤하거나 배부르거나 할 때, 저절로 입이 크게 벌어지면서 하는 깊은 호흡.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁI NGÁP, SỰ NGÁP: Hô hấp sâu với miệng tự động mở rộng khi buồn ngủ, hay mệt mỏi hoặc no bụng. -
ㅎㅍ (
화폐
)
: 상품을 사고팔거나 다른 상품과 교환할 때 상품의 가치를 매기는 기준이 되며, 상품과 교환할 수 있는 수단이 되는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TIỀN TỆ, ĐỒNG TIỀN: Cái trở thành phương tiện có thể trao đổi hàng hoá, trở thành tiêu chuẩn để đo giá trị của sản phẩm khi mua bán hoặc trao đổi với sản phẩm khác. -
ㅎㅍ (
호프
)
: 한 잔씩 잔에 담아 파는 생맥주. 또는 그 생맥주를 파는 술집.
☆
Danh từ
🌏 BIA TƯƠI, QUÁN BIA TƯƠI: Bia tươi được bán theo từng ly một. Hoặc quán nhậu bán bia tươi ấy. -
ㅎㅍ (
회피
)
: 만나지 않고 피함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TRỐN TRÁNH, SỰ NÉ TRÁNH: Sự không gặp mà tránh đi. -
ㅎㅍ (
한파
)
: 겨울철에 갑자기 기온이 내려가는 것.
☆
Danh từ
🌏 ĐỢT LẠNH, ĐỢT RÉT: Việc nhiệt độ bỗng nhiên giảm vào mùa đông. -
ㅎㅍ (
혹평
)
: 몹시 모질고 심하게 비평함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÊ BÌNH THẬM TỆ: Sự phê bình một cách rất gay gắt và nghiêm trọng. -
ㅎㅍ (
하필
)
: 다른 방법으로 하지 않고 어찌하여 꼭.
☆
Phó từ
🌏 HÀ TẤT: Không làm bằng phương pháp khác mà làm thế nào đó nhất thiết. -
ㅎㅍ (
허파
)
: 동물과 사람의 가슴 속 양쪽에 있는, 숨을 쉬게 하는 기관.
☆
Danh từ
🌏 LÁ PHỔI: Cơ quan có ở hai bên trong lồng ngực của người và động vật, dùng để hô hấp.. -
ㅎㅍ (
호평
)
: 좋게 평함. 또는 그런 평가.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐÁNH GIÁ TỐT: Việc nhận xét tốt đẹp. Hoặc sự đánh giá như vậy.
• Hẹn (4) • Nghệ thuật (23) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả vị trí (70) • Thể thao (88) • Ngôn luận (36) • Đời sống học đường (208) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kinh tế-kinh doanh (273) • So sánh văn hóa (78) • Thông tin địa lí (138) • Cảm ơn (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tâm lí (191) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tính cách (365) • Ngôn ngữ (160) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi điện thoại (15)