🌟 환불하다 (還拂 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 환불하다 (
환불하다
)
📚 Từ phái sinh: • 환불(還拂): 이미 낸 돈을 되돌려 줌.
🗣️ 환불하다 (還拂 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 수강료를 환불하다. [수강료 (受講料)]
- 불가불 환불하다. [불가불 (不可不)]
- 입금액을 환불하다. [입금액 (入金額)]
- 현금으로 환불하다. [현금 (現金)]
- 예약금을 환불하다. [예약금 (豫約金)]
- 전량을 환불하다. [전량 (全量)]
- 추가분을 환불하다. [추가분 (追加分)]
🌷 ㅎㅂㅎㄷ: Initial sound 환불하다
-
ㅎㅂㅎㄷ (
활발하다
)
: 생기가 있고 힘차다.
☆☆
Tính từ
🌏 HOẠT BÁT: Có sinh khí và tràn đầy sức mạnh. -
ㅎㅂㅎㄷ (
희박하다
)
: 기체나 액체 등의 밀도나 농도가 짙지 못하고 낮거나 엷다.
☆
Tính từ
🌏 LOÃNG, NÔNG: Nồng độ hay mật độ của chất lỏng hay chất khí không đậm đặc mà ít hoặc nhạt. -
ㅎㅂㅎㄷ (
해박하다
)
: 여러 방면으로 학식이 넓고 아는 것이 많다.
☆
Tính từ
🌏 UYÊN BÁC: Học thức rộng và hiểu biết nhiều về nhiều phương diện.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Lịch sử (92) • Xem phim (105) • Du lịch (98) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn luận (36) • So sánh văn hóa (78) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chào hỏi (17) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thời gian (82) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (119) • Thể thao (88) • Sở thích (103) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Hẹn (4) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả trang phục (110) • Mua sắm (99) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nói về lỗi lầm (28)