🌟 환불하다 (還拂 하다)

Động từ  

1. 이미 낸 돈을 되돌려주다.

1. HOÀN TIỀN: Trả lại tiền đã chi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 환불한 물건.
    Refunded goods.
  • 물건값을 환불하다.
    Refund the price of goods.
  • 옷을 환불하다.
    Refund clothes.
  • 요금을 환불하다.
    Refund the fare.
  • 입장료를 환불하다.
    Refund admission fee.
  • 전액을 환불하다.
    Refund the entire amount.
  • 관객에게 환불하다.
    Refund to audience.
  • 손님에게 환불하다.
    Refund customer.
  • 공연이 취소되자 극장에서 관객들에게 입장료를 환불했다.
    When the performance was canceled, the theater refunded the admission fee to the audience.
  • 시험을 신청했다가 시험 일주일 전에 취소를 하니 반액을 환불해 주었다.
    I applied for the test, but canceled it a week before the test, so i got a half refund.
  • 어제 산 바지를 환불하러 왔는데요.
    I'm here to refund the pants i bought yesterday.
    손님, 영수증을 보여 주세요.
    Sir, please show me the receipt.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 환불하다 (환불하다)
📚 Từ phái sinh: 환불(還拂): 이미 낸 돈을 되돌려 줌.

🗣️ 환불하다 (還拂 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Xem phim (105) Du lịch (98) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn luận (36) So sánh văn hóa (78) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chào hỏi (17) Khoa học và kĩ thuật (91) Triết học, luân lí (86) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (119) Thể thao (88) Sở thích (103) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Hẹn (4) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28)