🌟 복작복작

Phó từ  

1. 많은 사람이 좁은 곳에 모여 어수선하고 시끄럽게 자꾸 움직이는 모양.

1. MỘT CÁCH NHỐN NHÁO, MỘT CÁCH TẤP NẬP: Hình ảnh nhiều người tụ tập ở nơi chật hẹp và cứ di chuyển một cách lộn xộn và ồn ào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 복작복작 들끓다.
    Boiling up.
  • 복작복작 모이다.
    Gather round.
  • 복작복작 몰리다.
    Crowds of people.
  • 복작복작 붐비다.
    It's crowded.
  • 복작복작 지내다.
    Get on with it.
  • 우리 다섯 식구는 좁은 단칸방에서 복작복작 지냈다.
    The five of us were living in a small single room.
  • 지수가 하는 식당은 음식 맛이 좋아 항상 손님들로 복작복작 붐빈다.
    Jisoo's restaurant is always crowded with guests because it tastes good.
  • 백화점에 사람들이 복작복작 들끓을 때는 쇼핑을 못 하겠어.
    I can't go shopping when there's a lot of people in the department store.
    그래서 난 사람들이 많은 시간은 피해서 가.
    So i avoid time when there are many people.
큰말 북적북적: 많은 사람이 한곳에 모여 매우 어수선하고 시끄럽게 계속 떠드는 모양.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 복작복작 (복짝뽁짝)
📚 Từ phái sinh: 복작복작하다: 많은 사람이 좁은 곳에 모여 어수선하고 시끄럽게 자꾸 움직이다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Diễn tả tính cách (365) Luật (42) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Vấn đề xã hội (67) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) Cảm ơn (8) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (78) Giáo dục (151) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Du lịch (98) Tôn giáo (43) Mua sắm (99) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (76) Thông tin địa lí (138)