🌟 복작하다

Động từ  

1. 많은 사람이 좁은 곳에 모여 어수선하고 시끄럽게 움직이다.

1. ĐÔNG NGHỊT, TẤP NẬP: Nhiều người tụ tập ở nơi chật hẹp và di chuyển một cách lộn xộn và ồn ào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 놀이터에 아이들이 복작하다.
    The playground is filled with children.
  • 방 안에 사람들이 복작하다.
    The room is crowded with people.
  • 가게가 손님들로 복작하다.
    The store is crowded with customers.
  • 거리가 인파로 복작하다.
    Streets are crowded.
  • 시장이 사람들로 복작하다.
    The market is crowded with people.
  • 늘 사람들이 복작하던 거리가 오늘따라 이상하게 조용하다.
    The streets that people used to overrun are unusually quiet today.
  • 점심시간이 되자 회사 근처의 식당들은 손님들로 복작했다.
    By lunchtime, restaurants near the company were crowded with guests.
  • 지하철에 사람들이 정말 복작하네.
    There are so many people in the subway.
    다음에 오는 열차를 타야겠어.
    I'll take the next train.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 복작하다 (복짜카다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) Khí hậu (53) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151) Chính trị (149) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Cảm ơn (8) Lịch sử (92) Nói về lỗi lầm (28) Xem phim (105) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91)