🌟 흑백 (黑白)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 흑백 (
흑빽
) • 흑백이 (흑빼기
) • 흑백도 (흑빽또
) • 흑백만 (흑뺑만
)
📚 thể loại: Màu sắc Sở thích
🗣️ 흑백 (黑白) @ Ví dụ cụ thể
- 흑백 증명사진. [증명사진 (證明寫眞)]
- 요즘같이 영화 산업이 발달한 시대에 흑백 무성 영화는 다소 지루하게 느껴졌다. [무성 영화 (無聲映畫)]
- 흑백 논리로 양분되다. [양분되다 (兩分되다)]
- 몇 가지 일들이 흑백 사진처럼 아롱거리지만 또렷하게 기억나는 건 없어요. [아롱거리다]
- 흑백 사진. [사진 (寫眞)]
- 흑백 텔레비전만 보던 사람들은 컬러 텔레비전이 새로 나오자 신기하게 생각했다. [새로]
- 영상 미디어는 과거의 흑백 영상에서부터 최근의 삼차원 영상에 이르기까지 날로 진화하고 있다. [미디어 (media)]
- 유명 사진 작가가 흑백 사진 변조에 개입했대. [변조 (變造)]
- 초창기 영화들은 무성 흑백 영화로 배우들의 말소리가 나오지 않았다. [초창기 (草創期)]
- 흑백 출력. [출력 (出力)]
- 네, 흑백으로 뽑으면 될까요? [출력 (出力)]
- 1980년 대에 흑백 텔레비전이 사라지고 천연색 텔레비전이 나타났다. [천연색 (天然色)]
- 엄마, 저 얼룩말의 흑백 줄무늬를 실제로 보고 싶어요. [얼룩말]
- 옛날에는 컬러 사진은 없었고 전부 흑백 사진이었다. [컬러 (color)]
- 흑백 사진을 뽑다. [흑백 사진 (黑白寫眞)]
- 흑백 사진을 찍다. [흑백 사진 (黑白寫眞)]
- 흑백 사진으로 만들다. [흑백 사진 (黑白寫眞)]
- 할머니의 젊은 시절 사진들은 모두 다 흑백 사진이었다. [흑백 사진 (黑白寫眞)]
- 색깔이 있는 사진만 보다가 흑백 사진을 보니 느낌이 색달랐다. [흑백 사진 (黑白寫眞)]
- 이렇게 흑백 사진으로 보니 분위기가 다른걸? [흑백 사진 (黑白寫眞)]
🌷 ㅎㅂ: Initial sound 흑백
-
ㅎㅂ (
햇빛
)
: 해의 빛.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ÁNH MẶT TRỜI: Tia sáng của mặt trời. -
ㅎㅂ (
한복
)
: 한국의 전통 의복.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HANBOK; HÀN PHỤC: Y phục truyền thống của Hàn Quốc. -
ㅎㅂ (
한번
)
: 어떤 행동이나 상태 등을 강조함을 나타내는 말.
☆☆☆
Phó từ
🌏 RẤT, THẬT: Từ để chỉ sự nhấn mạnh một hành động hay trạng thái nào đó. -
ㅎㅂ (
후배
)
: 같은 분야에서 자기보다 늦게 일을 시작한 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HẬU BỐI, NGƯỜI SAU, THẾ HỆ SAU: Người bắt đầu công việc muộn hơn mình ở cùng lĩnh vực. -
ㅎㅂ (
행복
)
: 복되고 좋은 운수.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HẠNH PHÚC, NIỀM HẠNH PHÚC: Vận số tốt và có phúc. -
ㅎㅂ (
해변
)
: 바다와 육지가 맞닿은 곳이나 그 근처.
☆☆
Danh từ
🌏 BỜ BIỂN: Nơi biển và đất liền gặp nhau hoặc nơi gần đó. -
ㅎㅂ (
홍보
)
: 널리 알림. 또는 그 소식.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ QUẢNG BÁ, THÔNG TIN QUẢNG BÁ: Việc cho biết rộng rãi. Hoặc tin tức đó. -
ㅎㅂ (
학비
)
: 학교에 다니고 공부를 하는 데에 드는 비용.
☆☆
Danh từ
🌏 HỌC PHÍ: Chi phí chi tiêu cho việc đến trường học tập. -
ㅎㅂ (
화분
)
: 흙을 담고 꽃이나 풀을 심어 가꾸는 그릇.
☆☆
Danh từ
🌏 CHẬU HOA CẢNH, CHẬU HOA: Đồ đựng đất và trồng hoa hay cây cỏ. -
ㅎㅂ (
환불
)
: 이미 낸 돈을 되돌려 줌.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HOÀN TIỀN: Sự trả lại tiền đã chi. -
ㅎㅂ (
후보
)
: 선거에서, 어떤 직위나 신분을 얻기 위해 일정한 자격을 갖추어 나섬. 또는 그런 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC ỨNG CỬ, ỨNG CỬ VIÊN: Việc đứng ra với tư cách nhất định để tiếp nhận thân phận hay ví trí nào đó trong bầu cử. Hoặc người như vậy. -
ㅎㅂ (
흥분
)
: 어떤 자극을 받아 감정이 세차게 치밀어 오름. 또는 그 감정.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HƯNG PHẤN, SỰ KÍCH ĐỘNG: Việc tiếp nhận sự kích thích nào đó và tình cảm dâng lên mạnh mẽ. Hoặc tình cảm đó. -
ㅎㅂ (
해방
)
: 자유를 억압하는 것으로부터 벗어나게 함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GIẢI PHÓNG: Sự làm cho thoát ra khỏi cái áp bức và trở nên tự do. -
ㅎㅂ (
회비
)
: 모임에서 사용하기 위하여 그 모임의 회원들이 내는 돈.
☆☆
Danh từ
🌏 HỘI PHÍ: Tiền của các hội viên chi trả để sử dụng trong các cuộc họp của hội. -
ㅎㅂ (
흑백
)
: 검은색과 흰색.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐEN TRẮNG: Màu đen và màu trắng. -
ㅎㅂ (
햇볕
)
: 해가 내리쬐는 기운.
☆☆
Danh từ
🌏 TIA NẮNG, TIA MẶT TRỜI: Luồng khí do mặt trời chiếu rọi xuống. -
ㅎㅂ (
할부
)
: 돈을 여러 번에 나누어 냄.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TRẢ GÓP: Việc trả tiền làm nhiều lần. -
ㅎㅂ (
후반
)
: 전체를 반씩 둘로 나눈 것의 뒤쪽 반.
☆☆
Danh từ
🌏 NỬA CUỐI, NỬA SAU: Nửa sau của cái chia toàn thể thành hai nửa. -
ㅎㅂ (
확보
)
: 확실히 가지고 있음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐẢM BẢO, SỰ BẢO ĐẢM: Sự sở hữu một cách chắc chắn. -
ㅎㅂ (
호박
)
: 잎이 크고 종 모양의 노란 꽃이 피며 크고 둥근 열매를 맺는 덩굴풀.
☆☆
Danh từ
🌏 CÂY BÍ NGÔ: Cây leo có lá to, nở hoa màu vàng hình chuông, kết trái tròn. -
ㅎㅂ (
회복
)
: 아프거나 약해졌던 몸을 다시 예전의 상태로 돌이킴.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHỤC HỒI, SỰ HỒI PHỤC: Việc cơ thể đang bị ốm hay yếu đi lại trở về trạng thái trước kia.
• Mối quan hệ con người (52) • Ngôn luận (36) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Xem phim (105) • Vấn đề xã hội (67) • Việc nhà (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giải thích món ăn (119) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa ẩm thực (104) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn ngữ (160) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chế độ xã hội (81)