🌟 후견인 (後見人)

Danh từ  

1. 능력이 부족한 사람을 뒤에서 도와주는 사람.

1. NGƯỜI BẢO TRỢ, NGƯỜI ĐỠ ĐẦU: Người ở phía sau giúp đỡ cho người còn thiếu năng lực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 후견인이 되다.
    Become guardian.
  • 후견인을 가지다.
    Have a guardian.
  • 후견인을 자청하다.
    Self-consultation of guardianship.
  • 후견인을 찾다.
    Find a guardian.
  • 그는 사고로 부모를 잃은 아이의 후견인을 자청했다.
    He volunteered to be the guardian of the child who lost his parents in an accident.
  • 그는 고아의 후견인이 되어 학비와 생활비를 지원했다.
    He became the guardian of an orphan and supported his tuition and living expenses.
  • 지금 상 받는 분이 삼십 년이나 시각 장애인들의 든든한 후견인 역할을 해 오신 분이셔.
    The present awardee has been a strong guardian of the blind for 30 years.
    정말 대단한 분이구나!
    What a great man!
Từ đồng nghĩa 후원자(後援者): 뒤에서 도와주는 사람.

2. 친권자가 없는 미성년자 등을 보호하며 그의 재산 관리 및 법률 행위를 대리하는 일을 하는 사람.

2. NGƯỜI GIÁM HỘ: Người bảo vệ và chăm sóc trẻ vị thành niên không có người bảo lãnh thân thuộc, làm nhiệm vụ thay mặt thực hiện các hành vi pháp luật và quản lý tài sản của người ấy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대통령의 후견인.
    The president's guardian.
  • 왕의 후견인.
    The king's guardian.
  • 정치인의 후견인.
    A politician's guardian.
  • 후견인 노릇.
    A guardian.
  • 후견인이 되다.
    Become guardian.
  • 대통령이 나라를 비운 동안 총리가 후견인 노릇을 했다.
    The prime minister acted as a guardian while the president was away from the country.
  • 왕은 후견인이 실질적인 주도권을 갖고 있어 꼭두각시에 불과했다.
    The king was only a puppet, for the guardian had the practical initiative.
  • 부모님도 잃고 네가 의지할 사람은 나밖에 없으니 내가 너의 후견이이 되어 주마.
    I'm the only one you can count on, so i'll be your guardian.
    감사합니다.
    Thank you.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 후견인 (후ː겨닌)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả trang phục (110) Việc nhà (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xin lỗi (7) Luật (42) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (255) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (119) Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155) Chào hỏi (17) Lịch sử (92) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105) Gọi món (132) Kinh tế-kinh doanh (273) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thời gian (82) Văn hóa ẩm thực (104) Thể thao (88) Vấn đề xã hội (67) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giáo dục (151)