🌟 만지작만지작하다

Động từ  

1. 자꾸 가볍게 잡았다 놓았다 하면서 만지다.

1. MÂN MÊ: Nắm nhẹ rồi thả ra đồng thời vuốt liên tục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 만지작만지작하고 놀다.
    To fiddle around.
  • 만지작만지작하며 건드리다.
    Touch and touch.
  • 코를 만지작만지작하다.
    Fidget with one's nose.
  • 손으로 만지작만지작하다.
    Touch with your hands.
  • 자꾸 만지작만지작하다.
    Keep fidgeting with.
  • 아이는 찰흙을 만지작만지작하더니 곧 인형을 만들어 냈다.
    The child touched the clay and soon made a doll.
  • 나는 그와 만나서 너무 긴장되어 애꿎은 찻잔만 만지작만지작했다.
    I was so nervous to meet him that i only touched a cup of tea.
  • 휴대 전화가 이상해. 조카가 아까 만지작만지작하더니 작동이 안 돼.
    The cell phone's weird. my nephew was fiddling with me earlier, but it doesn't work.
    이리 줘 봐. 내가 좀 살펴 볼게.
    Give it to me. let me take a look.
Từ đồng nghĩa 만지작거리다: 가볍게 잡았다 놓았다 하면서 자꾸 만지다.
Từ đồng nghĩa 만지작대다: 가볍게 잡았다 놓았다 하면서 자꾸 만지다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 만지작만지작하다 (만지장만지자카다)
📚 Từ phái sinh: 만지작만지작: 자꾸 가볍게 잡았다 놓았다 하면서 만지는 모양.

💕Start 만지작만지작하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Tôn giáo (43) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cảm ơn (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chào hỏi (17) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (82) Việc nhà (48) Khoa học và kĩ thuật (91) So sánh văn hóa (78) Sở thích (103) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề xã hội (67) Vấn đề môi trường (226) Thể thao (88) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160) Diễn tả vị trí (70) Du lịch (98) Sử dụng tiệm thuốc (10) Đời sống học đường (208)