Động từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 만지작만지작하다 (만지장만지자카다) 📚 Từ phái sinh: • 만지작만지작: 자꾸 가볍게 잡았다 놓았다 하면서 만지는 모양.
만지장만지자카다
Start 만 만 End
Start
End
Start 지 지 End
Start 작 작 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Mối quan hệ con người (255) • Tôn giáo (43) • Luật (42) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cảm ơn (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chào hỏi (17) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (82) • Việc nhà (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • So sánh văn hóa (78) • Sở thích (103) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề xã hội (67) • Vấn đề môi trường (226) • Thể thao (88) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả vị trí (70) • Du lịch (98) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Đời sống học đường (208)