Động từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 흥얼흥얼하다 (흥얼흥얼하다) 📚 Từ phái sinh: • 흥얼흥얼: 흥이 나거나 기분이 좋아서 입속으로 계속 노래를 부르는 소리. 또는 그 모양.…
흥얼흥얼하다
Start 흥 흥 End
Start
End
Start 얼 얼 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Tôn giáo (43) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn ngữ (160) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (82) • Sở thích (103) • Diễn tả ngoại hình (97) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giáo dục (151) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giải thích món ăn (119) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khí hậu (53) • Thời tiết và mùa (101) • Chào hỏi (17) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chính trị (149) • Lịch sử (92)