🌟 그만하다

Tính từ  

1. 상태, 모양, 성질 등이 그 정도이다.

1. NHƯ THẾ, NHƯ VẬY: Trạng thái, hình dạng, tính chất ở mức độ đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 축구 하다가 넘어져서 무릎이 까졌어요.
    I fell while playing soccer and scraped my knee.
    그래도 그만해서 다행이지. 앞으로는 조심하렴.
    But i'm glad you stopped. be careful from now on.
  • 어제 선본 사람은 어땠어? 마음에 들어?
    How was the guy who was on the ship yesterday? do you like it?
    응. 좋은 사람 같았어. 그만한 사람 찾기도 어렵겠더라.
    Yeah. you seemed like a good person. it's hard to find that kind of person.
  • 이 정도 양이면 우리 네 식구가 먹을 수 있겠지?
    This much should be enough for our family, right?
    그럼. 그만한 양이면 닷새는 먹겠다.
    Sure. i'll eat five days if it's that much.
작은말 고만하다: 상태, 모양, 성질 등이 고 정도이다.
Từ tham khảo 저만하다: 상태, 모양, 성질 등이 저 정도이다.
Từ tham khảo 이만하다: 상태, 모양, 성질 등이 이 정도이다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 그만하다 (그만하다) 그만한 (그만한) 그만하여 (그만하여) 그만해 (그만해) 그만하니 (그만하니) 그만합니다 (그만함니다)


🗣️ 그만하다 @ Giải nghĩa

🗣️ 그만하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Sở thích (103) Gọi món (132) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề môi trường (226) Du lịch (98) Yêu đương và kết hôn (19) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (82) Lịch sử (92) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204)