🌟 그만하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 그만하다 (
그만하다
) • 그만한 (그만한
) • 그만하여 (그만하여
) 그만해 (그만해
) • 그만하니 (그만하니
) • 그만합니다 (그만함니다
)
🗣️ 그만하다 @ Giải nghĩa
- 그만저만하다 : 그저 그만하다.
🗣️ 그만하다 @ Ví dụ cụ thể
- 요쯤에서 그만하다. [요쯤]
- 노래를 그만하다. [노래]
- 이쯤에서 그만하다. [이쯤]
- 헛고생을 그만하다. [헛고생 (헛苦生)]
- 잡담을 그만하다. [잡담 (雜談)]
🌷 ㄱㅁㅎㄷ: Initial sound 그만하다
-
ㄱㅁㅎㄷ (
그만하다
)
: 하고 있던 일을 멈추다.
☆☆
Động từ
🌏 NGỪNG, THÔI: Dừng việc đang làm dỡ. -
ㄱㅁㅎㄷ (
교묘하다
)
: 어떤 일을 하는 방법이나 꾀가 아주 뛰어나고 빠르다.
☆
Tính từ
🌏 KHÉO LÉO, TINH XẢO, TÀI TÌNH: Phương pháp hay cử chỉ làm việc gì đó rất nhanh và giỏi. -
ㄱㅁㅎㄷ (
기묘하다
)
: 신기하고 이상하다.
☆
Tính từ
🌏 KỲ DỊ, KỲ CỤC, KỲ QUẶC, KỲ LẠ: Kỳ lạ và lạ thường. -
ㄱㅁㅎㄷ (
긴밀하다
)
: 서로의 관계가 매우 가깝고 맞닿아 있다.
☆
Tính từ
🌏 THÂN THIẾT, GẮN BÓ, MẬT THIẾT: Quan hệ với nhau rất gần gũi và khăng khít. -
ㄱㅁㅎㄷ (
기막히다
)
: 어떤 일이 매우 놀랍거나 언짢아서 어이없다.
☆
Tính từ
🌏 SỮNG SỜ, CHOÁNG VÁNG, SỮNG NGƯỜI: Việc gì đó rất ngạc nhiên hoặc bực mình nên lặng người đi.
• Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói ngày tháng (59) • Sở thích (103) • Gọi món (132) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề môi trường (226) • Du lịch (98) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (82) • Lịch sử (92) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Ngôn luận (36) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng bệnh viện (204)