🌟 껌정

Danh từ  

1. 껌은 빛깔.

1. MÀU ĐEN: Màu sắc đen.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 껌정 고무신.
    Gum rubber shoes.
  • 껌정 돼지.
    A gum pig.
  • 껌정 빛깔.
    The color of gum.
  • 껌정 스타킹.
    Gum stockings.
  • 껌정 치마.
    A gum skirt.
  • 껌정으로 물들다.
    To be colored with gum.
  • 껌정으로 염색하다.
    Dye one's hair with gum.
  • 까마귀가 날아오르자 껌정 깃털이 흩날렸다.
    When the crow flew up, the gum feathers flew off.
  • 껌정 원피스에 껌정 스타킹을 신은 지수의 모습은 마치 저승사자 같았다.
    Ji-su in a gum-padded dress and gum-padded stockings looked like a grim death.
  • 아이고, 어떡하지. 잉크를 쏟아 버렸네. 정말 미안해.
    Oh, my god, what should i do? i spilled the ink. i'm so sorry.
    하필이면 껌정 잉크라서 하얀 옷이 못쓰게 됐군.
    It's got to be gum ink and white clothes are useless.
작은말 깜장: 까만 빛깔.
여린말 검정: 빛이 없을 때의 밤하늘과 같이 매우 어둡고 짙은 색.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 껌정 (껌정)

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn ngữ (160) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả vị trí (70) Gọi điện thoại (15) Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43) Xin lỗi (7) Chính trị (149) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt trong ngày (11) So sánh văn hóa (78) Xem phim (105) Hẹn (4) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19) Sở thích (103) Mua sắm (99) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (82)