🌟 힘줄

Danh từ  

1. 근육을 이루는 희고 질긴 살의 줄.

1. GÂN: Sợi thịt màu trắng và dai, cấu tạo nên cơ bắp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 굵은 힘줄.
    Thick tendon.
  • 힘줄이 나타나다.
    Tendons appear.
  • 힘줄이 보이다.
    Show tendon.
  • 힘줄이 서다.
    A tendon stands.
  • 힘줄이 튀어나오다.
    The tendon sticks out.
  • 힘줄을 세우다.
    Pull up a tendon.
  • 운동선수의 팔뚝에는 굵은 힘줄이 튀어나와 있었다.
    The athlete's forearm had a thick tendon sticking out.
  • 무거운 짐을 들기 위해 팔에 힘을 주자 힘줄이 불끈불끈 솟았다.
    The tendon shot up as i tightened my arm to lift the heavy load.
  • 힘줄이 불거지는 걸 보니 요즘 운동을 많이 하나 봐요.
    Your tendon is sticking out, so you must be working out a lot these days.
    네, 이제 몸에 근육이 좀 생기는 것 같아요.
    Yeah, i think i'm getting some muscle now.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 힘줄 (힘쭐)


🗣️ 힘줄 @ Giải nghĩa

🗣️ 힘줄 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thứ trong tuần (13) So sánh văn hóa (78) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (78) Hẹn (4) Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt công sở (197) Tôn giáo (43) Thời tiết và mùa (101) Tìm đường (20) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tâm lí (191) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124)